Bản dịch của từ Fatigued trong tiếng Việt
Fatigued

Fatigued (Adjective)
Vô cùng mệt mỏi; kiệt sức.
Extremely tired exhausted.
She looked fatigued after studying for the IELTS exam all night.
Cô ấy trông mệt mỏi sau khi học bài cho kỳ thi IELTS cả đêm.
He was not fatigued during the speaking section of the test.
Anh ấy không mệt mỏi trong phần nói của bài kiểm tra.
Are you feeling fatigued from writing multiple essays in a row?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi từ việc viết nhiều bài luận liền nhau không?
Fatigued (Verb)
She felt fatigued after studying for the IELTS writing test.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi học cho bài kiểm tra viết IELTS.
He did not want to speak in the IELTS speaking test feeling fatigued.
Anh ấy không muốn nói trong bài kiểm tra nói IELTS vì cảm thấy mệt mỏi.
Did you feel fatigued during the IELTS writing and speaking exams?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi trong quá trình thi viết và nói IELTS không?
Dạng động từ của Fatigued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fatigue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fatigued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fatigued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fatigues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fatiguing |
Họ từ
"Từ 'fatigued' (mệt mỏi) chỉ trạng thái cảm xúc hoặc thể xác khi một cá nhân cảm thấy kiệt sức, thường do hoạt động thể chất hoặc tinh thần kéo dài. Trong tiếng Anh Mỹ, 'fatigued' được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y học để chỉ sự mệt mỏi kéo dài, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào mặt tâm lý. Phiên âm của 'fatigued' trong Anh là /fəˈtiːɡd/, trong khi ở Mỹ là /fəˈtiːɡd/, nhưng sự khác biệt về âm sắc không đáng kể. Đây là một từ thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến sức khỏe và tâm lý".
Từ "fatigued" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "fatigare", nghĩa là "làm mệt mỏi" hoặc "gây ảnh hưởng đến thể chất". Trong tiếng Pháp cổ, từ "fatiguer" cũng mang nghĩa tương tự. Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh, phản ánh sự mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần. Ngày nay, "fatigued" được sử dụng để diễn tả trạng thái kiệt sức, có liên quan trực tiếp đến cảm giác mệt mỏi mà từ gốc thể hiện.
Từ "fatigued" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về sức khỏe và trạng thái cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y học, tâm lý học và đời sống hàng ngày, mô tả cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu sức lực do làm việc quá sức hoặc stress. Từ này biểu hiện một trạng thái thể chất hoặc tinh thần cần được chú ý và điều trị thích hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



