Bản dịch của từ Fatted trong tiếng Việt
Fatted

Fatted (Adjective)
The fatted calf was served at the family reunion last Sunday.
Con bê béo được phục vụ trong buổi họp mặt gia đình Chủ nhật vừa qua.
They did not choose the fatted animals for their community feast.
Họ không chọn những con vật béo cho bữa tiệc cộng đồng của họ.
Is the fatted pig ready for the upcoming festival dinner?
Con lợn béo đã sẵn sàng cho bữa tiệc lễ hội sắp tới chưa?
Fatted (Verb)
Farmers fatted their pigs for the annual county fair in 2022.
Nông dân đã làm mập những con lợn của họ cho hội chợ quận năm 2022.
They did not fatted the cows before selling them at the market.
Họ không làm mập những con bò trước khi bán chúng ở chợ.
Did the ranchers fatted the sheep for the upcoming festival?
Các chủ trang trại đã làm mập những con cừu cho lễ hội sắp tới chưa?
Họ từ
Tính từ "fatted" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ trạng thái đã được nuôi dưỡng để trở nên mập mạp, đặc biệt liên quan đến việc chuẩn bị cho bữa tiệc hoặc lễ kỷ niệm, thường gắn liền với con vật như bò hoặc cừu. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường xuất hiện trong các bài kinh Thánh, nhấn mạnh đến việc hiến tế. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong hình thức hay ngữ nghĩa của từ "fatted".
Từ "fatted" có nguồn gốc từ động từ "fatten", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fetten", được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "fuzzian", mang nghĩa là làm béo lên hoặc cung cấp dinh dưỡng. Nguồn gốc Latin không xác định rõ ràng, nhưng khả năng liên kết với "fatum", nghĩa là số phận, cho thấy mối liên hệ giữa sự nuôi dưỡng và sự phát triển. Hiện tại, "fatted" thường được sử dụng để chỉ những con vật đã được nuôi dưỡng đặc biệt cho mục đích ăn, thể hiện sự chuẩn bị cho sự tiêu thụ.
Từ "fatted" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả trạng thái béo lên của động vật, thường trong chủ đề ẩm thực hoặc nông nghiệp. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến việc nuôi dưỡng gia súc để lấy thực phẩm, hoặc biểu tượng cho sự dư dả trong các tác phẩm văn học, nhằm nhấn mạnh chủ đề sự phong phú và thịnh vượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



