Bản dịch của từ Fatuousness trong tiếng Việt

Fatuousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatuousness (Noun)

fˈætʃuəsnɛs
fˈætʃuəsnɛs
01

Chất lượng của sự ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc.

The quality of being silly or foolish.

Ví dụ

The fatuousness of his comments surprised everyone at the social event.

Sự ngớ ngẩn trong bình luận của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội.

Her fatuousness did not help the discussion about social issues.

Sự ngớ ngẩn của cô ấy không giúp ích cho cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Is the fatuousness of social media affecting our communication skills?

Liệu sự ngớ ngẩn của mạng xã hội có ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fatuousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatuousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.