Bản dịch của từ Fatuousness trong tiếng Việt
Fatuousness

Fatuousness (Noun)
The fatuousness of his comments surprised everyone at the social event.
Sự ngớ ngẩn trong bình luận của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội.
Her fatuousness did not help the discussion about social issues.
Sự ngớ ngẩn của cô ấy không giúp ích cho cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Is the fatuousness of social media affecting our communication skills?
Liệu sự ngớ ngẩn của mạng xã hội có ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của chúng ta không?
Họ từ
Fatuousness, danh từ, chỉ trạng thái hoặc tính chất ngu ngốc, thiển cận, thường được liên kết với sự thiếu suy nghĩ hoặc sự ngốc nghếch trong hành động, lời nói. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "fatuus", có nghĩa là "ngu ngốc". Fatuousness không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, sử dụng và nghĩa của từ đều giống nhau. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc phân tích ngữ nghĩa.
Từ "fatuousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fatuus", có nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "khờ dại". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thể thành "fatu", có nghĩa là "đần độn". Từ thế kỷ 15, "fatuous" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự ngu ngốc hoặc thiếu sự khôn ngoan. Ý nghĩa hiện tại của "fatuousness" liên quan đến sự thiếu suy nghĩ, không có giá trị hoặc không nghiêm túc, phản ánh sự tiếp nối của ý tưởng về sự khờ dại từ nguồn gốc Latin.
Từ "fatuousness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh tổng quát, nó thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc văn chương, chỉ sự ngu ngốc hoặc thiếu suy nghĩ, thường liên quan đến các chủ đề chỉ trích hoặc phân tích nhân cách. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng là khi diễn đạt sự châm biếm hoặc chỉ trích hành động thiếu sáng suốt của một nhân vật hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp