Bản dịch của từ Fav trong tiếng Việt
Fav

Fav (Noun)
Her Instagram post got many likes, but the selfie was her fav.
Bài đăng trên Instagram của cô ấy nhận được nhiều lượt thích, nhưng bức ảnh selfie mới là thứ cô ấy thích nhất.
At the party, she danced to her fav song all night.
Tại bữa tiệc, cô ấy đã nhảy theo bài hát yêu thích của mình suốt đêm.
The group's fav hangout spot was the local coffee shop.
Địa điểm tụ tập yêu thích của nhóm là quán cà phê địa phương.
In our social group, Sarah is everyone's fav.
Trong nhóm xã hội của chúng tôi, Sarah là người được mọi người yêu thích.
The party's fav was the singer who performed last night.
Người được yêu thích nhất trong bữa tiệc là ca sĩ biểu diễn tối qua.
The teacher's fav student always gets special attention.
Học sinh yêu thích của giáo viên luôn nhận được sự chú ý đặc biệt.
Fav (Verb)
Coi trọng hoặc đối xử thiên vị.
To regard or treat with favoritism.
She always favours her best friend in social gatherings.
Cô ấy luôn ưu ái người bạn thân nhất của mình trong các cuộc tụ họp xã hội.
The manager tends to fav certain employees for promotions.
Người quản lý có xu hướng ưu ái một số nhân viên nhất định để được thăng chức.
The teacher favs students who actively participate in class discussions.
Giáo viên ưu ái những học sinh tích cực tham gia thảo luận trong lớp.
Để thể hiện sự ưa thích đối với.
To show a preference for.
She favours organic food over processed options.
Cô ấy thích thực phẩm hữu cơ hơn các lựa chọn đã qua chế biến.
He always favs posts about environmental issues on social media.
Anh ấy luôn thích các bài đăng về các vấn đề môi trường trên mạng xã hội.
The group favs meeting in person rather than online.
Nhóm thích gặp mặt trực tiếp hơn là trực tuyến.
Từ "fav" là viết tắt của "favorite" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong giao tiếp trực tuyến và trên mạng xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "fav" có thể chỉ đến một người, đồ vật hoặc hoạt động được ưa thích nhất, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được áp dụng nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai dạng này nằm ở tần suất sử dụng và bối cảnh giao tiếp.
Từ "fav" là dạng viết tắt của "favorite", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "favorem", mang nghĩa là sự ủng hộ hay thiện cảm. "Favorem" được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "favor" trước khi trở thành "favorite" trong tiếng Anh. Từ này thể hiện sự lựa chọn hoặc sự ưu tiên đối với một cái gì đó, và qua thời gian, "fav" đã được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại như một thuật ngữ mạng xã hội để chỉ sự yêu thích hoặc công nhận.
Từ "fav" là dạng viết tắt không chính thức của "favorite", thường thấy trong giao tiếp hàng ngày và trên các nền tảng mạng xã hội. Trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến do tính chất trò chuyện và không trang trọng. Trong các tình huống không chính thức, "fav" thường được dùng để chỉ sở thích cá nhân, như trong các cuộc thảo luận về đồ ăn, âm nhạc hoặc phim ảnh.