Bản dịch của từ Fav trong tiếng Việt

Fav

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fav (Noun)

fˈɑv
fˈɑv
01

Một cái gì đó được coi là đặc biệt ưu ái hoặc thích.

Something regarded with special favor or liking.

Ví dụ

Her Instagram post got many likes, but the selfie was her fav.

Bài đăng trên Instagram của cô ấy nhận được nhiều lượt thích, nhưng bức ảnh selfie mới là thứ cô ấy thích nhất.

At the party, she danced to her fav song all night.

Tại bữa tiệc, cô ấy đã nhảy theo bài hát yêu thích của mình suốt đêm.

The group's fav hangout spot was the local coffee shop.

Địa điểm tụ tập yêu thích của nhóm là quán cà phê địa phương.

02

Người hoặc vật được yêu thích hoặc ưa thích.

Favorite or favored person or thing.

Ví dụ

In our social group, Sarah is everyone's fav.

Trong nhóm xã hội của chúng tôi, Sarah là người được mọi người yêu thích.

The party's fav was the singer who performed last night.

Người được yêu thích nhất trong bữa tiệc là ca sĩ biểu diễn tối qua.

The teacher's fav student always gets special attention.

Học sinh yêu thích của giáo viên luôn nhận được sự chú ý đặc biệt.

Fav (Verb)

fˈɑv
fˈɑv
01

Coi trọng hoặc đối xử thiên vị.

To regard or treat with favoritism.

Ví dụ

She always favours her best friend in social gatherings.

Cô ấy luôn ưu ái người bạn thân nhất của mình trong các cuộc tụ họp xã hội.

The manager tends to fav certain employees for promotions.

Người quản lý có xu hướng ưu ái một số nhân viên nhất định để được thăng chức.

The teacher favs students who actively participate in class discussions.

Giáo viên ưu ái những học sinh tích cực tham gia thảo luận trong lớp.

02

Để thể hiện sự ưa thích đối với.

To show a preference for.

Ví dụ

She favours organic food over processed options.

Cô ấy thích thực phẩm hữu cơ hơn các lựa chọn đã qua chế biến.

He always favs posts about environmental issues on social media.

Anh ấy luôn thích các bài đăng về các vấn đề môi trường trên mạng xã hội.

The group favs meeting in person rather than online.

Nhóm thích gặp mặt trực tiếp hơn là trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fav/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fav

Không có idiom phù hợp