Bản dịch của từ Fawn over trong tiếng Việt
Fawn over

Fawn over (Verb)
Thể hiện quá nhiều sự ngưỡng mộ hoặc tình yêu dành cho ai đó, đặc biệt là theo cách không chân thành.
To show too much admiration or love for someone especially in a way that is not sincere.
Many fans fawn over celebrities at social media events like Coachella.
Nhiều người hâm mộ nịnh nọt các ngôi sao tại sự kiện truyền thông xã hội như Coachella.
Students do not fawn over teachers who are unfair or rude.
Học sinh không nịnh nọt những giáo viên không công bằng hoặc thô lỗ.
Why do people fawn over influencers without knowing their true character?
Tại sao mọi người lại nịnh nọt những người có ảnh hưởng mà không biết bản chất thật của họ?
Cụm từ "fawn over" có nghĩa là thể hiện sự nịnh bợ hoặc quá mức tôn trọng đối với ai đó, thường nhằm mục đích chiếm được cảm tình hoặc sự chú ý của họ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và mang ý nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ. Trong văn viết, cụm từ này không được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, mà thường được áp dụng trong môi trường thân mật hoặc chỉ trích.
Cụm từ "fawn over" có nguồn gốc từ động từ "fawn", xuất phát từ tiếng La tinh "fugere", nghĩa là "trốn chạy" hay "tránh né", cùng với ý nghĩa về sự tôn sùng. Trong tiếng Anh, "fawn" ban đầu liên quan đến cách các con nai thể hiện hành động khúm na khúm núm với con đực, biểu thị sự phục tùng và sùng kính. Ngày nay, "fawn over" chỉ hành động thể hiện sự quá khích hoặc nịnh bợ đối với ai đó, mang nghĩa tôn thờ, ca ngợi để thu hút sự chú ý hoặc được lòng người ấy.
Cụm từ "fawn over" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả hành vi quá mức hoặc thái độ ngưỡng mộ mà một người thể hiện đối với một người khác, thường trong mối quan hệ cá nhân hay xã hội. "Fawn over" xuất hiện nhiều hơn trong văn viết và hội thoại không chính thức, thường liên quan đến các ngữ cảnh như tình bạn, tình yêu, hoặc để thể hiện sự tôn trọng đối với một cá nhân có ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp