Bản dịch của từ Fawn over trong tiếng Việt

Fawn over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fawn over (Verb)

fˈɔn ˈoʊvɚ
fˈɔn ˈoʊvɚ
01

Thể hiện quá nhiều sự ngưỡng mộ hoặc tình yêu dành cho ai đó, đặc biệt là theo cách không chân thành.

To show too much admiration or love for someone especially in a way that is not sincere.

Ví dụ

Many fans fawn over celebrities at social media events like Coachella.

Nhiều người hâm mộ nịnh nọt các ngôi sao tại sự kiện truyền thông xã hội như Coachella.

Students do not fawn over teachers who are unfair or rude.

Học sinh không nịnh nọt những giáo viên không công bằng hoặc thô lỗ.

Why do people fawn over influencers without knowing their true character?

Tại sao mọi người lại nịnh nọt những người có ảnh hưởng mà không biết bản chất thật của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fawn over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fawn over

Không có idiom phù hợp