Bản dịch của từ Faxed trong tiếng Việt

Faxed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faxed (Verb)

fˈækst
fˈækst
01

Gửi (một tài liệu) bằng fax.

Send a document by fax.

Ví dụ

She faxed the documents to the community center yesterday.

Cô ấy đã fax tài liệu đến trung tâm cộng đồng hôm qua.

He didn't fax the invitation to the charity event.

Anh ấy đã không fax lời mời đến sự kiện từ thiện.

Did you fax the report to the social worker?

Bạn đã fax báo cáo cho nhân viên xã hội chưa?

Dạng động từ của Faxed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fax

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Faxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Faxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Faxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Faxing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faxed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faxed

Không có idiom phù hợp