Bản dịch của từ Fearing trong tiếng Việt
Fearing

Fearing (Verb)
She is fearing the upcoming IELTS exam.
Cô ấy đang sợ kỳ thi IELTS sắp tới.
He is not fearing the speaking section of the test.
Anh ấy không sợ phần thi nói của bài kiểm tra.
Are you fearing the writing task or the listening part?
Bạn có sợ phần viết hay phần nghe không?
Dạng động từ của Fearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fearing |
Fearing (Noun)
She couldn't focus on her IELTS writing due to fearing failure.
Cô ấy không thể tập trung vào viết IELTS vì sợ thất bại.
He tries to overcome his fear of speaking in the IELTS exam.
Anh ấy cố gắng vượt qua nỗi sợ nói trong kỳ thi IELTS.
Are you fearing the IELTS speaking test more than the writing?
Bạn có sợ bài thi nói IELTS hơn bài viết không?
Họ từ
Từ "fearing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "fear", có nghĩa là sợ hãi hoặc cảm thấy lo lắng về điều gì đó. Trong tiếng Anh, "fearing" có thể được sử dụng như một động từ, thể hiện trạng thái cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều từ ngữ và cụm từ liên quan đến sự sợ hãi hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "fearing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "fear", có nguồn gốc từ tiếng Latin "formidare", nghĩa là sợ hãi. Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ German, đặc biệt là tiếng Đức cổ, với từ "faran", mang ý nghĩa liên quan đến sự sợ hãi hoặc hoảng loạn. Mặc dù hiện nay "fearing" chỉ đơn giản chỉ trạng thái sợ hãi, nguồn gốc Latin thể hiện sự tương tác giữa cảm xúc và phản ứng sinh tồn, làm nổi bật tầm quan trọng của cảm giác này trong tâm lý con người.
Từ "fearing" có tần suất sử dụng không đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc tâm trạng, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như lo ngại, áp lực tâm lý hay trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "fearing" thường xuất hiện trong các luận văn hoặc thảo luận về sự sợ hãi trong tâm lý học và xã hội học, khi phân tích nguyên nhân và ảnh hưởng của nỗi sợ đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



