Bản dịch của từ Fearing trong tiếng Việt

Fearing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fearing (Verb)

fˈɪɹɪŋ
fˈɪɹɪŋ
01

Sợ (ai đó hoặc cái gì đó) có thể nguy hiểm, đau đớn hoặc đe dọa.

Be afraid of someone or something as likely to be dangerous painful or threatening.

Ví dụ

She is fearing the upcoming IELTS exam.

Cô ấy đang sợ kỳ thi IELTS sắp tới.

He is not fearing the speaking section of the test.

Anh ấy không sợ phần thi nói của bài kiểm tra.

Are you fearing the writing task or the listening part?

Bạn có sợ phần viết hay phần nghe không?

Dạng động từ của Fearing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Feared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Feared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fearing

Fearing (Noun)

fˈɪɹɪŋ
fˈɪɹɪŋ
01

Một cảm xúc khó chịu gây ra bởi niềm tin rằng ai đó hoặc điều gì đó nguy hiểm, có khả năng gây đau đớn hoặc đe dọa.

An unpleasant emotion caused by the belief that someone or something is dangerous likely to cause pain or a threat.

Ví dụ

She couldn't focus on her IELTS writing due to fearing failure.

Cô ấy không thể tập trung vào viết IELTS vì sợ thất bại.

He tries to overcome his fear of speaking in the IELTS exam.

Anh ấy cố gắng vượt qua nỗi sợ nói trong kỳ thi IELTS.

Are you fearing the IELTS speaking test more than the writing?

Bạn có sợ bài thi nói IELTS hơn bài viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] This is a safe solution to the of energy scarcity and ensures the future development of the human race [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] On the one hand, many people the drawbacks brought about by computers and computer technology [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] In addition, tremendous damage has already been done, and many people that the environment's state of cleanliness cannot be restored [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] Many people that society would deteriorate into chaos if there were no rules or laws in place to control people's behaviour [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020

Idiom with Fearing

Không có idiom phù hợp