Bản dịch của từ Feasibility study trong tiếng Việt

Feasibility study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feasibility study (Noun)

fˌizəbˈɪləti stˈʌdi
fˌizəbˈɪləti stˈʌdi
01

Một phân tích đánh giá tính khả thi của một dự án hoặc hệ thống được đề xuất.

An analysis that assesses the practicality of a proposed project or system.

Ví dụ

The feasibility study showed the project was viable for our community.

Nghiên cứu tính khả thi cho thấy dự án khả thi cho cộng đồng chúng tôi.

The feasibility study did not include local residents' opinions on the project.

Nghiên cứu tính khả thi không bao gồm ý kiến của cư dân địa phương về dự án.

Did the feasibility study consider the social impacts of the new park?

Nghiên cứu tính khả thi có xem xét tác động xã hội của công viên mới không?

02

Một báo cáo phác thảo tiềm năng cho một dự án thành công dựa trên nhiều yếu tố.

A report outlining the potential for a project to succeed based on various factors.

Ví dụ

The feasibility study showed strong support for the new community center project.

Nghiên cứu khả thi cho thấy sự ủng hộ mạnh mẽ cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

The feasibility study did not consider the local residents' opinions adequately.

Nghiên cứu khả thi không xem xét đầy đủ ý kiến của cư dân địa phương.

Did the feasibility study include data on social impact and costs?

Nghiên cứu khả thi có bao gồm dữ liệu về tác động xã hội và chi phí không?

03

Một đánh giá về khả năng thành công của một dự án, xem xét các khía cạnh kỹ thuật, tài chính và pháp lý.

An evaluation of the likelihood of a project being successful, considering technical, financial, and legal aspects.

Ví dụ

The feasibility study showed high success rates for community gardens in cities.

Nghiên cứu khả thi cho thấy tỷ lệ thành công cao cho vườn cộng đồng ở thành phố.

The feasibility study did not consider the legal issues of housing projects.

Nghiên cứu khả thi không xem xét các vấn đề pháp lý của dự án nhà ở.

Did the feasibility study include public opinions on social programs?

Nghiên cứu khả thi có bao gồm ý kiến công chúng về các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feasibility study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feasibility study

Không có idiom phù hợp