Bản dịch của từ Feature film trong tiếng Việt

Feature film

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feature film (Noun)

fˈitʃɚ fˈɪlm
fˈitʃɚ fˈɪlm
01

Một bộ phim dài là điểm thu hút chính trong rạp chiếu phim.

A fulllength film that is the main attraction in a movie theater.

Ví dụ

The feature film 'Inception' was released in 2010 and amazed audiences.

Bộ phim dài 'Inception' được phát hành năm 2010 và làm khán giả kinh ngạc.

Many people do not enjoy watching feature films in the theater anymore.

Nhiều người không thích xem phim dài tại rạp nữa.

Is the feature film 'Avatar' still popular among young viewers today?

Bộ phim dài 'Avatar' vẫn phổ biến trong giới trẻ ngày nay chứ?

Feature film (Noun Countable)

fˈitʃɚ fˈɪlm
fˈitʃɚ fˈɪlm
01

Một phần hoặc khía cạnh quan trọng hoặc đặc biệt của một cái gì đó.

An important or distinctive part or aspect of something.

Ví dụ

The feature film highlighted social issues in the 2022 documentary festival.

Bộ phim đặc sắc đã làm nổi bật các vấn đề xã hội tại lễ hội tài liệu 2022.

That feature film did not address any pressing social challenges.

Bộ phim đặc sắc đó không đề cập đến những thách thức xã hội cấp bách.

What feature film best represents social change in modern cinema?

Bộ phim đặc sắc nào đại diện tốt nhất cho sự thay đổi xã hội trong điện ảnh hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feature film/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feature film

Không có idiom phù hợp