Bản dịch của từ Feature-length film trong tiếng Việt
Feature-length film

Feature-length film (Phrase)
The local cinema is showing a feature-length film tonight.
Rạp chiếu phim địa phương đang chiếu một bộ phim dài.
She prefers watching feature-length films over short documentaries.
Cô ấy thích xem phim dài hơn so với phim tài liệu ngắn.
The film festival will feature a variety of feature-length films.
Liên hoan phim sẽ có nhiều bộ phim dài đa dạng.
Phim dài hơi (feature-length film) là thuật ngữ chỉ dòng phim có thời gian chiếu tối thiểu là 60 phút, thường dao động từ 70 đến 180 phút. Khác với phim ngắn, phim dài hơi nhằm đem lại một câu chuyện phức tạp hơn và phát triển nhân vật sâu sắc hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "feature film" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể thay thế bởi "full-length film". Sự khác biệt cũng có thể xuất hiện trong phong cách trình bày và ngữ điệu khi phát âm.
Thuật ngữ "feature-length film" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "feature" xuất phát từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". "Length" là từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lengð", diễn tả độ dài. Kể từ thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng để chỉ những bộ phim có thời gian chiếu dài hơn 40 phút, thường mang tính chất nghệ thuật và thương mại rõ rệt, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp điện ảnh.
"Cảnh quay dài" (feature-length film) là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực điện ảnh, chỉ những bộ phim có thời gian chiếu từ 40 phút trở lên. Trong IELTS, thuật ngữ này xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài viết và bài nói liên quan đến văn hóa điện ảnh và nghệ thuật giải trí. Ngoài ra, thuật ngữ còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về đánh giá phim, giới thiệu sản phẩm tại các liên hoan phim, và trong các tài liệu nghiên cứu về điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp