Bản dịch của từ Fecal trong tiếng Việt

Fecal

Adjective

Fecal (Adjective)

fˈikl
fˈikl
01

Của hoặc liên quan đến phân.

Of or relating to feces

Ví dụ

The fecal matter in the river polluted the local water supply.

Chất thải phân trong sông đã làm ô nhiễm nguồn nước địa phương.

Fecal contamination is not a concern for our community.

Ô nhiễm phân không phải là mối quan tâm của cộng đồng chúng tôi.

Is fecal waste common in urban areas like New York?

Chất thải phân có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fecal

Không có idiom phù hợp