Bản dịch của từ Feces trong tiếng Việt
Feces

Feces (Noun)
The park had feces from dogs left by careless owners.
Công viên có phân của chó do chủ không cẩn thận để lại.
Many people do not clean up their pets' feces in public.
Nhiều người không dọn phân của thú cưng nơi công cộng.
Why is there so much feces in the playground?
Tại sao lại có nhiều phân trong sân chơi như vậy?
Dạng danh từ của Feces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Feces |
Họ từ
Chất thải rắn, hay còn gọi là phân, là sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật. Từ "feces" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để chỉ các chất chất rắn bài xuất từ cơ thể. Trong tiếng Anh, "feces" là thuật ngữ dùng chung, nhưng "faeces" là cách viết theo tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên giữa hai biến thể này.
Từ "feces" có nguồn gốc từ tiếng Latin, "faex" có nghĩa là "bã" hay "phế phẩm". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ban đầu, thuật ngữ này được áp dụng để chỉ các chất thải không còn giá trị từ các quá trình tiêu hóa. Ngày nay, "feces" theo nghĩa hiện tại được dùng để chỉ chất thải rắn của động vật và con người, phản ánh quá trình sinh lý của tiêu hóa và bài tiết.
Từ "feces" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được liên kết đến chủ đề sức khỏe và sinh học trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, y tế, và thảo luận về vấn đề vệ sinh và môi trường. Trong các cuộc hội thảo hoặc tài liệu chuyên môn, "feces" được xem như một thuật ngữ kỹ thuật để mô tả chất thải hữu cơ của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp