Bản dịch của từ Feces trong tiếng Việt

Feces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feces (Noun)

fˈisiz
fˈisiz
01

Chất thải được tiêu hóa (thường ở dạng rắn hoặc bán rắn) thải ra từ dạ dày của người hoặc động vật có vú đến ruột; phân.

Digested waste material typically solid or semisolid discharged from a human or mammals stomach to the intestines excrement.

Ví dụ

The park had feces from dogs left by careless owners.

Công viên có phân của chó do chủ không cẩn thận để lại.

Many people do not clean up their pets' feces in public.

Nhiều người không dọn phân của thú cưng nơi công cộng.

Why is there so much feces in the playground?

Tại sao lại có nhiều phân trong sân chơi như vậy?

Dạng danh từ của Feces (Noun)

SingularPlural

-

Feces

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feces

Không có idiom phù hợp