Bản dịch của từ Federal state trong tiếng Việt

Federal state

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federal state (Noun)

fˈɛdɚəl stˈeɪt
fˈɛdɚəl stˈeɪt
01

Một thực thể chính trị đặc trưng bởi sự liên hiệp của các bang hoặc vùng tự trị một phần dưới một chính phủ liên bang trung ương.

A political entity characterized by a union of partially self-governing states or regions under a central federal government.

Ví dụ

The United States is a federal state with 50 self-governing states.

Hoa Kỳ là một nhà nước liên bang với 50 bang tự quản.

Vietnam is not a federal state; it has a centralized government.

Việt Nam không phải là một nhà nước liên bang; nó có chính phủ trung ương.

Is Canada considered a federal state by political scientists?

Canada có được coi là một nhà nước liên bang bởi các nhà khoa học chính trị không?

02

Một hệ thống quản lý trong đó quyền lực được chia sẻ giữa một quyền lực trung ương và các đơn vị chính trị cấu thành.

A system of governance in which power is divided between a central authority and constituent political units.

Ví dụ

The United States is a federal state with fifty states and Washington D.C.

Hoa Kỳ là một quốc gia liên bang với năm mươi tiểu bang và Washington D.C.

Vietnam is not a federal state; it has a unitary government system.

Việt Nam không phải là một quốc gia liên bang; nó có hệ thống chính phủ đơn nhất.

Is Canada considered a federal state by most political analysts today?

Có phải Canada được coi là một quốc gia liên bang bởi hầu hết các nhà phân tích chính trị hôm nay không?

03

Ví dụ như hoa kỳ, nơi các bang cá nhân giữ lại một số quyền lực trong khi là một phần của khung chính phủ liên bang lớn hơn.

Example of the united states, where individual states retain certain powers while being part of the larger federal government framework.

Ví dụ

The United States is a federal state with 50 individual states.

Hoa Kỳ là một nhà nước liên bang với 50 tiểu bang riêng lẻ.

Canada is not a federal state like the United States.

Canada không phải là một nhà nước liên bang như Hoa Kỳ.

Is Germany considered a federal state in Europe?

Đức có được coi là một nhà nước liên bang ở châu Âu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Federal state cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federal state

Không có idiom phù hợp