Bản dịch của từ Federal tax return trong tiếng Việt
Federal tax return

Federal tax return (Phrase)
I submitted my federal tax return on April 15, 2023.
Tôi đã nộp tờ khai thuế liên bang vào ngày 15 tháng 4 năm 2023.
She did not understand her federal tax return this year.
Cô ấy không hiểu tờ khai thuế liên bang của mình năm nay.
Did you file your federal tax return before the deadline?
Bạn đã nộp tờ khai thuế liên bang trước hạn chót chưa?
Federal tax return (Noun)
Many Americans file their federal tax return by April 15 each year.
Nhiều người Mỹ nộp tờ khai thuế liên bang trước ngày 15 tháng 4 hàng năm.
She did not submit her federal tax return last year on time.
Cô ấy đã không nộp tờ khai thuế liên bang đúng hạn năm ngoái.
When is the federal tax return due for this year?
Khi nào tờ khai thuế liên bang hết hạn cho năm nay?
Tờ khai thuế liên bang (federal tax return) là tài liệu mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho cơ quan thuế liên bang ở Mỹ, nhằm báo cáo thu nhập, chi phí và các khoản thuế phải trả. Tùy vào từng loại hình thu phụ thuộc như cá nhân hay doanh nghiệp, có nhiều mẫu tờ khai khác nhau như 1040 cho cá nhân hay 1120 cho doanh nghiệp. Tại Anh, khái niệm này không phổ biến, và thay vào đó, người dân thường sử dụng tờ khai thuế cá nhân khác.
Thuật ngữ "federal tax return" xuất phát từ gốc Latin "foedus", có nghĩa là "liên minh" hoặc "hiệp ước", phản ánh bản chất của hệ thống chính phủ liên bang tại Hoa Kỳ. Phần "tax return" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ "tax", bắt nguồn từ Latin "taxare", có nghĩa là "đánh thuế" và "return", theo nghĩa là "trả lại". Sự kết hợp này thể hiện quy trình mà cá nhân và doanh nghiệp báo cáo thu nhập và thuế phải nộp cho chính phủ liên bang, thể hiện trách nhiệm tài chính và nghĩa vụ công dân trong bối cảnh luật thuế phức tạp.
"Federal tax return" là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tài chính và kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấy trong viết và nói, khi thảo luận về nghĩa vụ thuế hoặc chính sách tài chính. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kế toán và pháp luật thuế, liên quan đến việc khai báo thu nhập và tính toán số thuế phải nộp cho cơ quan thuế liên bang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp