Bản dịch của từ Federal tax return trong tiếng Việt

Federal tax return

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federal tax return (Phrase)

fˈɛdɚəl tˈæks ɹˈɨtɝn
fˈɛdɚəl tˈæks ɹˈɨtɝn
01

Một biểu mẫu phải được điền cho chính phủ liên bang cho biết bạn đã kiếm được bao nhiêu và nộp thuế.

A form that must be filled in for the federal government stating how much you have earned and paid in taxes.

Ví dụ

I submitted my federal tax return on April 15, 2023.

Tôi đã nộp tờ khai thuế liên bang vào ngày 15 tháng 4 năm 2023.

She did not understand her federal tax return this year.

Cô ấy không hiểu tờ khai thuế liên bang của mình năm nay.

Did you file your federal tax return before the deadline?

Bạn đã nộp tờ khai thuế liên bang trước hạn chót chưa?

Federal tax return (Noun)

fˈɛdɚəl tˈæks ɹˈɨtɝn
fˈɛdɚəl tˈæks ɹˈɨtɝn
01

Một biểu mẫu phải được điền cho chính phủ liên bang cho biết bạn đã kiếm được bao nhiêu và nộp thuế.

A form that must be filled in for the federal government stating how much you have earned and paid in taxes.

Ví dụ

Many Americans file their federal tax return by April 15 each year.

Nhiều người Mỹ nộp tờ khai thuế liên bang trước ngày 15 tháng 4 hàng năm.

She did not submit her federal tax return last year on time.

Cô ấy đã không nộp tờ khai thuế liên bang đúng hạn năm ngoái.

When is the federal tax return due for this year?

Khi nào tờ khai thuế liên bang hết hạn cho năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/federal tax return/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federal tax return

Không có idiom phù hợp