Bản dịch của từ Fedora trong tiếng Việt
Fedora

Fedora (Noun)
John wore a fedora to the social gathering last Saturday.
John đã đội một chiếc fedora trong buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy tuần trước.
Many people did not wear a fedora at the party.
Nhiều người đã không đội fedora tại bữa tiệc.
Did Sarah choose a fedora for the social event?
Sarah có chọn một chiếc fedora cho sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Fedora (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fedora | Fedoras |
Họ từ
Fedora là một kiểu mũ có vành mềm, thường được làm từ len hoặc felt, phổ biến trong thời trang nam giới. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, mũ fedora đã trở thành biểu tượng của sự quý phái và lịch lãm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "fedora" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "fedora" xuất phát từ tiếng Pháp, được đặt tên theo vở kịch "Fédora" của Victorien Sardou vào cuối thế kỷ 19. Nguyên gốc từ tiếng Latinh "Fédo", mang nghĩa là "sự thỏa mãn" hay "sự yên bình", hình ảnh chiếc mũ fedora đã nhanh chóng trở thành biểu tượng của phong cách lịch thiệp và thời trang. Qua thời gian, fedora không chỉ là món phụ kiện mà còn phản ánh sự biến đổi trong văn hóa và xã hội, gắn liền với hình ảnh của những nhân vật nổi tiếng và các thể loại nghệ thuật.
Từ "fedora" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, có thể gặp từ này trong các bài luận liên quan đến thời trang hoặc văn hóa. Ngoài ra, "fedora" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh như phong cách cá nhân, lịch sử thời trang, hoặc khi thảo luận về phụ kiện dành cho nam giới, nhấn mạnh tính chất cổ điển và trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp