Bản dịch của từ Feed trong tiếng Việt
Feed

Feed (Verb)
Cho ăn.
She feeds her baby every three hours.
Cô ấy cho con bú mỗi ba giờ.
Volunteers feed the homeless in the city park.
Những tình nguyện viên cho người vô gia cư ở công viên thành phố.
The charity organization feeds over a thousand people daily.
Tổ chức từ thiện cho hơn một nghìn người ăn mỗi ngày.
Cung cấp.
Parents feed their children with nutritious meals daily.
Cha mẹ cho con cái ăn bữa ăn giàu chất dinh dưỡng hàng ngày.
Volunteers feed the homeless in shelters every evening.
Những tình nguyện viên cung cấp thức ăn cho người vô gia cư tại các nơi trú ẩn mỗi tối.
Social media platforms feed users with trending news updates.
Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp thông tin mới nhất cho người dùng.
The community feeds the homeless every weekend.
Cộng đồng cho ăn cho người vô gia cư vào mỗi cuối tuần.
She feeds the ducks in the park with bread.
Cô ấy cho ăn vịt ở công viên bằng bánh mì.
The charity organization feeds over 100 families in need.
Tổ chức từ thiện cho ăn cho hơn 100 gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
(ngoại động) đưa cho máy để xử lý.
(transitive) to give to a machine to be processed.
Feed the data into the algorithm for analysis.
Đưa dữ liệu vào thuật toán để phân tích.
She feeds the posts into the social media scheduler.
Cô ấy đưa bài viết vào lịch trình mạng xã hội.
Feed the photos to the image recognition software for tagging.
Đưa ảnh vào phần mềm nhận dạng hình ảnh để gắn thẻ.
She feeds the homeless every weekend at the shelter.
Cô ấy nuôi những người vô gia cư mỗi cuối tuần tại trại.
The volunteers feed nutritious meals to the children in need.
Những tình nguyện viên cho các bữa ăn bổ dưỡng cho trẻ em cần giúp đỡ.
The organization feeds over 100 families affected by the disaster.
Tổ chức cung cấp thức ăn cho hơn 100 gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Dạng động từ của Feed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feeding |
Kết hợp từ của Feed (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A mouth to feed Miệng để nuôi | He has a large family, each member is a mouth to feed. Anh ấy có một gia đình đông người, mỗi thành viên là một miệng ăn. |
Họ từ
Từ "feed" có nghĩa chính là cung cấp thức ăn hoặc dinh dưỡng cho một sinh vật. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ (to feed) hoặc danh từ (a feed). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm từ này có sự khác biệt nhẹ; người bản ngữ Anh thường phát âm âm /fɪːd/ một cách rõ ràng hơn. "Feed" còn được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, như "news feed", để chỉ nguồn thông tin liên tục trên mạng xã hội.
Từ "feed" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fēdan", mang nghĩa là cung cấp thức ăn hoặc nuôi dưỡng. Nó có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "*fōdō", từ đó xuất phát từ tiếng Proto-Indo-European "*dhew-", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "nuôi nấng". Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để không chỉ bao gồm việc cung cấp thức ăn vật lý, mà còn sử dụng trong các ngữ cảnh như truyền đạt thông tin, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa thực thể sang khái niệm trừu tượng hơn trong ngữ dụng hiện đại.
Từ "feed" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc cung cấp thông tin hoặc dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, "feed" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp (nuôi dưỡng động vật), công nghệ thông tin (cung cấp dữ liệu cho người dùng), và mạng xã hội (cung cấp nội dung cho người xem). Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Feed
Feed the kitty
Góp gió thành bão
To contribute money.
Everyone in the office agreed to feed the kitty for the charity event.
Mọi người trong văn phòng đồng ý đóng góp tiền cho sự kiện từ thiện.