Bản dịch của từ Feel-at-home trong tiếng Việt

Feel-at-home

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feel-at-home (Idiom)

ˈfi.ləˈtoʊm
ˈfi.ləˈtoʊm
01

Được thoải mái và thư giãn ở một nơi hoặc tình huống cụ thể.

To be comfortable and relaxed in a particular place or situation.

Ví dụ

After a few meetings, I started to feel at home in the club.

Sau vài cuộc họp, tôi bắt đầu cảm thấy thoải mái ở câu lạc bộ.

She always makes new employees feel at home with her warm welcome.

Cô ấy luôn khiến nhân viên mới cảm thấy thoải mái với sự chào đón ấm áp của mình.

Living in a foreign country can take time to feel at home.

Sống ở một quốc gia nước ngoài có thể mất thời gian để cảm thấy thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feel-at-home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feel-at-home

Không có idiom phù hợp