Bản dịch của từ Feel-at-home trong tiếng Việt
Feel-at-home

Feel-at-home (Idiom)
Được thoải mái và thư giãn ở một nơi hoặc tình huống cụ thể.
To be comfortable and relaxed in a particular place or situation.
After a few meetings, I started to feel at home in the club.
Sau vài cuộc họp, tôi bắt đầu cảm thấy thoải mái ở câu lạc bộ.
She always makes new employees feel at home with her warm welcome.
Cô ấy luôn khiến nhân viên mới cảm thấy thoải mái với sự chào đón ấm áp của mình.
Living in a foreign country can take time to feel at home.
Sống ở một quốc gia nước ngoài có thể mất thời gian để cảm thấy thoải mái.
Cụm từ "feel-at-home" mang ý nghĩa cảm thấy thoải mái, như ở nhà, thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc dễ chịu của một người trong một môi trường không phải là nhà của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn, ví dụ như "make yourself at home" trong khi tiếng Anh Anh có thể dài hơn.
Cụm từ "feel-at-home" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "feel" (cảm thấy) và "at home" (tại nhà). Cụm từ này xuất hiện từ thế kỷ 19, thể hiện cảm xúc thoải mái và quen thuộc như trong không gian riêng tư của mình. Sự kết hợp này phản ánh tâm lý con người về sự an toàn và tự do trong môi trường xã hội, từ đó mở rộng ý nghĩa sang việc tạo ra cảm giác thân thuộc ở nhiều bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "feel-at-home" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc, và Viết, nơi kiến thức ngôn ngữ học thuật được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần Nói, cụm này có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm giác thoải mái trong các tình huống xã hội hoặc không gian sống. Ngoài bối cảnh IELTS, nó thường xuyên được sử dụng để diễn tả sự thân thuộc, thoải mái trong ngôi nhà hoặc môi trường xã hội, cụ thể trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc quảng cáo dịch vụ tiếp đón.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp