Bản dịch của từ Feel good trong tiếng Việt

Feel good

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feel good (Idiom)

01

Để trải nghiệm cảm giác hạnh phúc hoặc hài lòng.

To experience a sense of wellbeing or satisfaction.

Ví dụ

Many people feel good after volunteering in their communities.

Nhiều người cảm thấy tốt sau khi tình nguyện trong cộng đồng.

She does not feel good about the recent social changes.

Cô ấy không cảm thấy tốt về những thay đổi xã hội gần đây.

Do you feel good after helping others in need?

Bạn có cảm thấy tốt sau khi giúp đỡ người khác cần không?

02

Ở trong trạng thái hạnh phúc hay hài lòng.

To be in a happy or contented state.

Ví dụ

Many people feel good after volunteering at local shelters like Red Cross.

Nhiều người cảm thấy tốt sau khi tình nguyện tại các nơi như Hội Chữ Thập Đỏ.

I do not feel good when I see friends arguing over small issues.

Tôi không cảm thấy tốt khi thấy bạn bè cãi nhau về những vấn đề nhỏ.

Do you feel good after helping others in your community service project?

Bạn có cảm thấy tốt sau khi giúp đỡ người khác trong dự án cộng đồng không?

03

Cảm thấy tích cực về bản thân hoặc hoàn cảnh của một người.

To be feeling positive about oneself or ones situation.

Ví dụ

After volunteering, I always feel good about my contributions to society.

Sau khi tình nguyện, tôi luôn cảm thấy tốt về sự đóng góp của mình cho xã hội.

I do not feel good when I see people being treated unfairly.

Tôi không cảm thấy tốt khi thấy mọi người bị đối xử bất công.

Do you feel good after helping others in your community?

Bạn có cảm thấy tốt sau khi giúp đỡ người khác trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feel good/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] As a girl in her 20s, I think there is nothing wrong with women spending time pampering themselves, because only when we look on the outside can we on the inside [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Feel good

Không có idiom phù hợp