Bản dịch của từ Feel good trong tiếng Việt
Feel good

Feel good (Idiom)
Để trải nghiệm cảm giác hạnh phúc hoặc hài lòng.
To experience a sense of wellbeing or satisfaction.
Many people feel good after volunteering in their communities.
Nhiều người cảm thấy tốt sau khi tình nguyện trong cộng đồng.
She does not feel good about the recent social changes.
Cô ấy không cảm thấy tốt về những thay đổi xã hội gần đây.
Do you feel good after helping others in need?
Bạn có cảm thấy tốt sau khi giúp đỡ người khác cần không?
Many people feel good after volunteering at local shelters like Red Cross.
Nhiều người cảm thấy tốt sau khi tình nguyện tại các nơi như Hội Chữ Thập Đỏ.
I do not feel good when I see friends arguing over small issues.
Tôi không cảm thấy tốt khi thấy bạn bè cãi nhau về những vấn đề nhỏ.
Do you feel good after helping others in your community service project?
Bạn có cảm thấy tốt sau khi giúp đỡ người khác trong dự án cộng đồng không?
After volunteering, I always feel good about my contributions to society.
Sau khi tình nguyện, tôi luôn cảm thấy tốt về sự đóng góp của mình cho xã hội.
I do not feel good when I see people being treated unfairly.
Tôi không cảm thấy tốt khi thấy mọi người bị đối xử bất công.
Do you feel good after helping others in your community?
Bạn có cảm thấy tốt sau khi giúp đỡ người khác trong cộng đồng không?
Cụm từ "feel good" thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác tích cực hoặc hạnh phúc. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "feel good" có thể được sử dụng để chỉ một thể loại phim hoặc âm nhạc mang lại cảm giác phấn chấn. Còn trong tiếng Anh Anh, cụm này thường chỉ trạng thái tâm lý hơn là sản phẩm văn hóa.
Cụm từ "feel good" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "feel" có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức cổ "fēlan", có nghĩa là cảm nhận hoặc trải nghiệm. Từ "good" xuất phát từ tiếng Anh cổ "god", mang ý nghĩa tốt đẹp và tích cực. Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để diễn tả trạng thái cảm xúc tích cực, thể hiện sự hài lòng và niềm vui. Ngày nay, "feel good" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về sức khỏe tâm thần, giải trí, và văn hóa, nhấn mạnh cảm giác hạnh phúc và thoải mái.
Cụm từ "feel good" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, vì nó liên quan đến cảm xúc cá nhân và trạng thái tâm lý. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về sức khỏe tâm thần hoặc lối sống tích cực. Ngoài ra, "feel good" cũng hay được sử dụng trong truyền thông, quảng cáo, và văn hóa đại chúng để miêu tả sản phẩm, sự kiện hoặc trải nghiệm tạo cảm giác thoải mái, vui vẻ cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
