Bản dịch của từ Feel like trong tiếng Việt
Feel like

Feel like (Phrase)
Có mong muốn hoặc khuynh hướng về điều gì đó.
To have a desire or inclination for something.
I feel like going to the concert this weekend.
Tôi muốn đi xem hòa nhạc cuối tuần này.
She doesn't feel like attending the social event tonight.
Cô ấy không muốn tham dự sự kiện xã hội tối nay.
Do you feel like joining our community group next week?
Bạn có muốn tham gia nhóm cộng đồng của chúng tôi tuần tới không?
Cụm từ "feel like" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc mong muốn làm điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "feel like" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần, ví dụ như "I feel like going for a walk". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận cấu trúc này nhưng đôi khi có thể sử dụng cụm từ khác như "fancy" với ý nghĩa tương tự. Do đó, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh xã hội và thói quen sử dụng ngôn ngữ.
Cụm từ "feel like" xuất phát từ động từ "feel" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh Cổ "fēlan", nghĩa là cảm nhận hoặc cảm thấy. Cụm từ này kết hợp với giới từ "like", bắt nguồn từ tiếng Anh Cổ "lician", mang ý nghĩa tương tự như "giống như". Qua thời gian, "feel like" đã trở thành cách diễn đạt phổ biến để thể hiện cảm xúc hoặc cảm giác mong muốn, không chỉ đơn thuần là cảm xúc vật lý mà còn liên quan đến trạng thái tâm lý và ý định của cá nhân.
Cụm từ "feel like" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt cảm xúc hoặc mong muốn. Trong phần Nói, thí sinh thường dùng cụm này để chia sẻ dự định hoặc cảm xúc cá nhân. Ngoài ra, trong văn viết, "feel like" thường xuất hiện trong các bài luận thể hiện ý kiến cá nhân hoặc trải nghiệm. Cụm từ này cũng có mặt trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến cảm xúc và tình huống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



