Bản dịch của từ Feel under the weather trong tiếng Việt
Feel under the weather

Feel under the weather (Idiom)
I felt under the weather during the last social gathering last week.
Tôi cảm thấy không khỏe trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
She does not feel under the weather; she is just tired.
Cô ấy không cảm thấy không khỏe; cô ấy chỉ mệt mỏi.
Do you feel under the weather after attending that crowded party?
Bạn có cảm thấy không khỏe sau khi tham dự bữa tiệc đông người không?
I felt under the weather during the last IELTS speaking test.
Tôi cảm thấy không khỏe trong bài kiểm tra nói IELTS gần đây.
She does not feel under the weather today; she is energetic.
Cô ấy hôm nay không cảm thấy không khỏe; cô ấy rất năng lượng.
Do you feel under the weather after last weekend's social event?
Bạn có cảm thấy không khỏe sau sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
I feel under the weather after last night's party with friends.
Tôi cảm thấy không khỏe sau bữa tiệc tối qua với bạn bè.
She does not feel under the weather; she is just tired.
Cô ấy không cảm thấy không khỏe; cô ấy chỉ mệt mỏi.
Do you feel under the weather after that long social event?
Bạn có cảm thấy không khỏe sau sự kiện xã hội dài đó không?
Cụm từ "feel under the weather" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cảm giác mệt mỏi hoặc không khỏe, thường do ốm, mệt mỏi hoặc bận rộn. Cụm từ này thường phổ biến hơn trong Anh ngữ, trong khi tương đương trong tiếng Mỹ có thể là "feeling sick" hoặc "feeling unwell". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "feel under the weather" thường mang tính chất không chính thức và nhẹ nhàng hơn trong giao tiếp hàng ngày.