Bản dịch của từ Feigned trong tiếng Việt
Feigned

Feigned (Adjective)
Là một sự giả vờ, giả mạo, hoặc một cái gì đó sai trái hoặc lừa đảo.
Being a pretense a counterfeit or something false or fraudulent.
Her feigned interest in the discussion was obvious to everyone present.
Sự quan tâm giả vờ của cô ấy trong cuộc thảo luận rất rõ ràng.
He did not feigned his emotions during the social event.
Anh ấy không giả vờ cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội.
Did she feigned her excitement about the charity event last week?
Cô ấy có giả vờ sự phấn khích về sự kiện từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "feigned" là quá khứ phân từ của động từ "feign", có nghĩa là giả vờ hoặc tạo ra một cảm giác, tình trạng nào đó không thật. Trong tiếng Anh, "feigned" thường được sử dụng để chỉ hành động giả dối nhằm mục đích lừa dối người khác. Về cách sử dụng, cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "feigned" tương tự, tuy nhiên, người nói có thể khác nhau về ngữ điệu và ngữ nghĩa dựa trên bối cảnh văn hóa.
Từ "feigned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fingere", có nghĩa là "định hình", "giả vờ" hay "sáng tạo". Trong tiếng Pháp cổ, từ "feindre" cũng mang ý nghĩa tương tự về việc giả dối hoặc diễn xuất. Kể từ thế kỷ 14, từ "feigned" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động giả vờ hoặc tạo ra điều gì đó không có thật. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh tính giả bộ và không chân thật trong hành động.
Từ "feigned" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này ít khi thấy do ngữ cảnh ít liên quan đến tình huống giả mạo. Trong phần Đọc, từ có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi hoặc cảm xúc con người. Trong phần Viết và Nói, "feigned" thường được sử dụng khi thảo luận về tính xác thực hoặc sự chân thành trong hành vi. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học và phê bình nghệ thuật để chỉ sự giả dối trong biểu đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp