Bản dịch của từ Feint trong tiếng Việt
Feint

Feint (Adjective)
Biểu thị giấy in có nét mờ để hướng dẫn viết chữ.
Denoting paper printed with faint lines as a guide for handwriting.
The teacher used feint paper for our handwriting practice in class.
Giáo viên đã sử dụng giấy có đường kẻ mờ để thực hành viết chữ.
We don't write on feint paper during the final exam.
Chúng tôi không viết trên giấy có đường kẻ mờ trong kỳ thi cuối.
Is feint paper helpful for improving handwriting skills?
Giấy có đường kẻ mờ có hữu ích cho việc cải thiện kỹ năng viết không?
Feint (Noun)
The boxer used a feint to confuse his opponent during the match.
Vận động viên quyền anh đã sử dụng một cú feint để làm rối đối thủ.
She did not fall for his feint in the social game.
Cô ấy không bị mắc lừa bởi cú feint của anh ta trong trò chơi xã hội.
Did the fencer use a feint to win the competition?
Người đấu kiếm có sử dụng cú feint để thắng cuộc thi không?
Dạng danh từ của Feint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feint | Feints |
Feint (Verb)
Thực hiện hành động đánh lừa hoặc gây mất tập trung, đặc biệt là trong lúc đánh nhau.
Make a deceptive or distracting movement especially during a fight.
She feinted to the left and surprised her opponent.
Cô ấy giả vờ sang trái và làm bất ngờ đối thủ.
He did not feint during the debate, sticking to his points.
Anh ấy không giả vờ trong cuộc tranh luận, giữ vững quan điểm của mình.
Did she feint to distract the audience during her speech?
Cô ấy có giả vờ để làm phân tâm khán giả trong bài phát biểu không?
Dạng động từ của Feint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feinting |
Họ từ
"Feint" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ một hành động giả vờ nhằm đánh lừa đối thủ, thường thấy trong thể thao hoặc chiến thuật quân sự. Trong tiếng Anh Mỹ, "feint" giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể được sử dụng thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thể thao. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này thường có liên quan đến các hoạt động chiến lược hơn. Phiên âm của từ này là /feɪnt/, không có sự khác biệt lớn về phát âm giữa hai biến thể.
Từ "feint" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "feinter", mang nghĩa là "giả vờ". Nó bắt nguồn từ từ Latin "fingere", có nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo ra". Trong lịch sử, "feint" được sử dụng nhiều trong các chiến thuật quân sự, nơi người ta giả vờ tấn công nhằm đánh lạc hướng đối phương. Ngày nay, từ này thường chỉ hành động giả mạo để đánh lừa, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc tạo ra một ấn tượng sai lệch.
Từ "feint" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chiến thuật quân sự và nghệ thuật biễu diễn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được thấy trong phần Đọc và Viết dưới dạng các tình huống mô tả chiến lược hoặc hành động giả mạo nhằm độc chiếm hoặc đánh lạc hướng đối phương. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "feint" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chiến thuật hoặc nghệ thuật nhằm diễn đạt sự tinh vi trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp