Bản dịch của từ Feint trong tiếng Việt

Feint

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feint (Adjective)

fˈeɪnt
fˈeɪnt
01

Biểu thị giấy in có nét mờ để hướng dẫn viết chữ.

Denoting paper printed with faint lines as a guide for handwriting.

Ví dụ

The teacher used feint paper for our handwriting practice in class.

Giáo viên đã sử dụng giấy có đường kẻ mờ để thực hành viết chữ.

We don't write on feint paper during the final exam.

Chúng tôi không viết trên giấy có đường kẻ mờ trong kỳ thi cuối.

Is feint paper helpful for improving handwriting skills?

Giấy có đường kẻ mờ có hữu ích cho việc cải thiện kỹ năng viết không?

Feint (Noun)

fˈeɪnt
fˈeɪnt
01

Một cú đánh, cú đẩy hoặc chuyển động khác lừa đảo hoặc giả vờ, đặc biệt là trong quyền anh hoặc đấu kiếm.

A deceptive or pretended blow thrust or other movement especially in boxing or fencing.

Ví dụ

The boxer used a feint to confuse his opponent during the match.

Vận động viên quyền anh đã sử dụng một cú feint để làm rối đối thủ.

She did not fall for his feint in the social game.

Cô ấy không bị mắc lừa bởi cú feint của anh ta trong trò chơi xã hội.

Did the fencer use a feint to win the competition?

Người đấu kiếm có sử dụng cú feint để thắng cuộc thi không?

Dạng danh từ của Feint (Noun)

SingularPlural

Feint

Feints

Feint (Verb)

fˈeɪnt
fˈeɪnt
01

Thực hiện hành động đánh lừa hoặc gây mất tập trung, đặc biệt là trong lúc đánh nhau.

Make a deceptive or distracting movement especially during a fight.

Ví dụ

She feinted to the left and surprised her opponent.

Cô ấy giả vờ sang trái và làm bất ngờ đối thủ.

He did not feint during the debate, sticking to his points.

Anh ấy không giả vờ trong cuộc tranh luận, giữ vững quan điểm của mình.

Did she feint to distract the audience during her speech?

Cô ấy có giả vờ để làm phân tâm khán giả trong bài phát biểu không?

Dạng động từ của Feint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Feint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Feinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Feinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Feints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Feinting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feint

Không có idiom phù hợp