Bản dịch của từ Fem. trong tiếng Việt
Fem.

Fem. (Noun)
Một người phụ nữ.
A female.
The fem population in the village has increased significantly.
Số lượng phụ nữ trong làng đã tăng lên đáng kể.
She is a well-respected fem leader in the community.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo phụ nữ được kính trọng trong cộng đồng.
The organization aims to empower young fems through education programs.
Tổ chức này nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ trẻ thông qua các chương trình giáo dục.
Fem. (Adjective)
Gender equality is crucial for achieving fem empowerment in society.
Bình đẳng giới là rất quan trọng để đạt được sự trao quyền cho phụ nữ trong xã hội.
The fem perspective on reproductive rights is essential in social discussions.
Quan điểm của phụ nữ về quyền sinh sản là điều cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội.
Female representation in leadership positions is a key aspect of fem progress.
Sự đại diện của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo là một khía cạnh quan trọng của sự tiến bộ của phụ nữ.
Chỉ định một cá thể chỉ sinh ra con cái khi giao phối với con đực.
Designating an individual that produces only female offspring when mated with a male.
The fem cat had a litter of kittens with the male.
Mèo cái có một lứa mèo con với con đực.
The fem worker bee only lays eggs that become female bees.
Ong thợ nữ chỉ đẻ trứng trở thành ong cái.
The fem lioness led the pride with strength and grace.
Sư tử cái dẫn đầu niềm kiêu hãnh bằng sức mạnh và sự duyên dáng.
Từ "fem". là viết tắt của "feminine", được sử dụng để chỉ các đặc điểm, phẩm chất hoặc hình thái liên quan đến giới nữ. Trong tiếng Anh, "fem". thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như ngôn ngữ học, văn hóa và biểu thị giới tính. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Fem". có thể được sử dụng để mô tả tính cách hoặc vai trò giới.
Từ "fem". là viết tắt của từ "feminine" trong tiếng Anh, có gốc từ tiếng Latinh "femina", nghĩa là "người phụ nữ" hoặc "giới nữ". Trong tiếng Latinh cổ, từ này được dùng để chỉ những đặc tính và vai trò xã hội của phụ nữ. Qua các thời kỳ, khái niệm này đã mở rộng để phân tích giới tính và sự nữ tính trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ, văn hóa và xã hội, tạo nên những kết nối quan trọng với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "fem" (viết tắt của "female") xuất hiện với tần suất hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết. Trong các tình huống giao tiếp phi chính thức hoặc văn hóa, "fem" có thể được sử dụng để chỉ danh tính giới tính hoặc trong các cuộc thảo luận về vấn đề giới. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và thông tin chính thức, việc sử dụng từ này không phổ biến, thay vào đó, các thuật ngữ đầy đủ hơn thường được ưu tiên.