Bản dịch của từ Fem. trong tiếng Việt

Fem.

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fem. (Noun)

fˈɛm.
fˈɛm.
01

Một người phụ nữ.

A female.

Ví dụ

The fem population in the village has increased significantly.

Số lượng phụ nữ trong làng đã tăng lên đáng kể.

She is a well-respected fem leader in the community.

Cô ấy là một nhà lãnh đạo phụ nữ được kính trọng trong cộng đồng.

The organization aims to empower young fems through education programs.

Tổ chức này nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ trẻ thông qua các chương trình giáo dục.

Fem. (Adjective)

fˈɛm.
fˈɛm.
01

Của hoặc liên quan đến phụ nữ hoặc động vật giống cái.

Of or relating to women or female animals.

Ví dụ

Gender equality is crucial for achieving fem empowerment in society.

Bình đẳng giới là rất quan trọng để đạt được sự trao quyền cho phụ nữ trong xã hội.

The fem perspective on reproductive rights is essential in social discussions.

Quan điểm của phụ nữ về quyền sinh sản là điều cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội.

Female representation in leadership positions is a key aspect of fem progress.

Sự đại diện của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo là một khía cạnh quan trọng của sự tiến bộ của phụ nữ.

02

Chỉ định một cá thể chỉ sinh ra con cái khi giao phối với con đực.

Designating an individual that produces only female offspring when mated with a male.

Ví dụ

The fem cat had a litter of kittens with the male.

Mèo cái có một lứa mèo con với con đực.

The fem worker bee only lays eggs that become female bees.

Ong thợ nữ chỉ đẻ trứng trở thành ong cái.

The fem lioness led the pride with strength and grace.

Sư tử cái dẫn đầu niềm kiêu hãnh bằng sức mạnh và sự duyên dáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fem./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fem.

Không có idiom phù hợp