Bản dịch của từ Female lead trong tiếng Việt
Female lead
Female lead (Noun)
Nhân vật chính trong một vở kịch, phim hoặc sản phẩm nào khác là nữ.
The principal character in a play, movie, or other production who is female.
Emma Stone played the female lead in the movie 'La La Land'.
Emma Stone đã đóng vai nữ chính trong bộ phim 'La La Land'.
The female lead in 'Wonder Woman' is Gal Gadot, not anyone else.
Nữ chính trong 'Wonder Woman' là Gal Gadot, không ai khác.
Who was the female lead in the recent Netflix series 'Bridgerton'?
Nữ chính trong series Netflix gần đây 'Bridgerton' là ai?
Một người phụ nữ đóng vai trò chính trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc màn trình diễn cụ thể.
A woman who plays a leading role in a particular work of art or performance.
Emma Watson is a strong female lead in many social issue films.
Emma Watson là nữ diễn viên chính mạnh mẽ trong nhiều phim về xã hội.
Not every movie has a female lead in its main cast.
Không phải bộ phim nào cũng có nữ diễn viên chính trong dàn diễn viên.
Is there a female lead in the new social drama series?
Có nữ diễn viên chính nào trong loạt phim chính kịch xã hội mới không?
The female lead in the film inspired many young women to succeed.
Nhân vật nữ chính trong bộ phim đã truyền cảm hứng cho nhiều phụ nữ trẻ.
The female lead does not always get the recognition she deserves.
Nhân vật nữ chính không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận xứng đáng.
Is the female lead in the novel a strong character?
Nhân vật nữ chính trong cuốn tiểu thuyết có phải là một nhân vật mạnh mẽ không?