Bản dịch của từ Female lead trong tiếng Việt

Female lead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Female lead (Noun)

fˈimˌeɪl lˈɛd
fˈimˌeɪl lˈɛd
01

Nhân vật chính trong một vở kịch, phim hoặc sản phẩm nào khác là nữ.

The principal character in a play, movie, or other production who is female.

Ví dụ

Emma Stone played the female lead in the movie 'La La Land'.

Emma Stone đã đóng vai nữ chính trong bộ phim 'La La Land'.

The female lead in 'Wonder Woman' is Gal Gadot, not anyone else.

Nữ chính trong 'Wonder Woman' là Gal Gadot, không ai khác.

Who was the female lead in the recent Netflix series 'Bridgerton'?

Nữ chính trong series Netflix gần đây 'Bridgerton' là ai?

02

Một người phụ nữ đóng vai trò chính trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc màn trình diễn cụ thể.

A woman who plays a leading role in a particular work of art or performance.

Ví dụ

Emma Watson is a strong female lead in many social issue films.

Emma Watson là nữ diễn viên chính mạnh mẽ trong nhiều phim về xã hội.

Not every movie has a female lead in its main cast.

Không phải bộ phim nào cũng có nữ diễn viên chính trong dàn diễn viên.

Is there a female lead in the new social drama series?

Có nữ diễn viên chính nào trong loạt phim chính kịch xã hội mới không?

03

Một nhân vật nữ điều khiển cốt truyện hoặc câu chuyện trong một tác phẩm.

A female character that drives the plot or storyline in a narrative.

Ví dụ

The female lead in the film inspired many young women to succeed.

Nhân vật nữ chính trong bộ phim đã truyền cảm hứng cho nhiều phụ nữ trẻ.

The female lead does not always get the recognition she deserves.

Nhân vật nữ chính không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận xứng đáng.

Is the female lead in the novel a strong character?

Nhân vật nữ chính trong cuốn tiểu thuyết có phải là một nhân vật mạnh mẽ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Female lead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] That is to say, more television exposure for players will to major deals with endorsers and higher salaries in the future through advertising contracts [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] That is to say, more TV exposure for the players will to major deals with endorsers and higher salaries in the future through advertising contracts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020

Idiom with Female lead

Không có idiom phù hợp