Bản dịch của từ Feminie trong tiếng Việt
Feminie

Feminie (Noun)
Thường xuyên có vốn ban đầu. người amazon; đất nước của người amazon.
Frequently with capital initial the amazons the country of the amazons.
Many believe that the Amazons were a fierce feminine society.
Nhiều người tin rằng người Amazon là một xã hội nữ quyền mạnh mẽ.
The Amazons did not conform to traditional feminine roles in ancient times.
Người Amazon không tuân theo vai trò nữ tính truyền thống trong thời cổ đại.
Are the Amazons considered a symbol of feminine strength?
Người Amazon có được coi là biểu tượng của sức mạnh nữ tính không?
The feminie society of the Amazons valued independence and strength.
Xã hội nữ quyền của những người Amazon đánh giá cao sự độc lập và sức mạnh.
The Amazons were not known for their feminie qualities like passivity.
Những người Amazon không nổi tiếng với những phẩm chất nữ tính như sự thụ động.
Phụ nữ xem xét tập thể; phụ nữ.
Women considered collectively womankind.
Feminine qualities are essential for nurturing our community's well-being.
Những phẩm chất nữ tính rất cần thiết để nuôi dưỡng cộng đồng của chúng ta.
Feminine perspectives are not always included in social discussions.
Những quan điểm nữ tính không phải lúc nào cũng được đưa vào các cuộc thảo luận xã hội.
Are feminine roles valued in today's society, like in the past?
Có phải những vai trò nữ tính được coi trọng trong xã hội ngày nay không, như trong quá khứ?
Feminine are often underrepresented in leadership roles.
Phụ nữ thường bị thiếu hội nhập vào vị trí lãnh đạo.
Not all societies value feminine qualities equally.
Không phải tất cả các xã hội đề cao đồng tính nữ như nhau.
Từ "feminine" (tính từ) được sử dụng để chỉ những đặc điểm, phẩm chất hoặc biểu hiện được coi là nữ tính, thường liên quan đến phụ nữ hoặc nữ giới. Trong tiếng Anh, "feminine" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và cách nhấn âm trong hai biến thể này. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, xã hội và tâm lý học để thảo luận về vai trò giới và các thuộc tính liên quan đến giới tính.
Từ "feminine" bắt nguồn từ tiếng Latinh "femina", có nghĩa là "phụ nữ". Cùng với các hình thức biến đổi, từ gốc này đã phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa giới tính và các đặc điểm xã hội, tâm lý của phụ nữ trong văn hóa. Qua thời gian, "feminine" đã phát triển để mô tả không chỉ những đặc điểm thuộc về giới mà còn cả những giá trị và phẩm chất được xã hội coi trọng ở nữ giới, như sự dịu dàng và nuôi dưỡng. Từ này ngày nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về giới tính và bản sắc.
Từ "feminine" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi ứng viên cần thảo luận về giới tính, văn hóa và xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội liên quan đến vai trò giới. Ngoài ra, "feminine" còn được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu và bài viết liên quan đến nữ quyền, tâm lý học giới và thời trang.