Bản dịch của từ Femininity trong tiếng Việt
Femininity
Femininity (Noun)
Phẩm chất hoặc thuộc tính được coi là đặc trưng của phụ nữ.
Qualities or attributes regarded as characteristic of women.
She embraced her femininity and wore a beautiful dress.
Cô ấy ôm lấy tính nữ tính và mặc một chiếc váy đẹp.
The event celebrated the diversity of femininity in society.
Sự kiện tôn vinh sự đa dạng của nữ tính trong xã hội.
Her artwork explores themes related to femininity and empowerment.
Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy khám phá các chủ đề liên quan đến nữ tính và quyền lực.
Họ từ
Khái niệm "femininity" thường được hiểu là tập hợp những đặc điểm, hành vi và vai trò xã hội mà xã hội gán cho phụ nữ. Thuật ngữ này không chỉ áp dụng cho các đặc điểm sinh học mà còn bao gồm những yếu tố văn hóa và tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "femininity" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và cách diễn đạt. Trong một số trường hợp, sự diễn đạt có thể thiên về việc thể hiện bản sắc cá nhân hơn là tuân theo những khuôn mẫu xã hội.
Từ "femininity" xuất phát từ tiếng Latin "femininus", có nghĩa là "thuộc về phụ nữ". Tiền tố "femina" trong tiếng Latin chỉ người phụ nữ. Femininity đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả các thuộc tính, đặc điểm và vai trò xã hội của phụ nữ. Sự phát triển của từ này phản ánh các giá trị văn hóa liên quan đến giới tính, nhấn mạnh sự khác biệt và định kiến xã hội về nữ tính trong ngữ cảnh hiện đại.
Khái niệm "femininity" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về giới tính và vai trò xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về giới tính, tâm lý học và xã hội học, liên quan đến các tình huống như phân tích bản sắc giới và chuẩn mực văn hóa liên quan đến nữ tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp