Bản dịch của từ Femininity trong tiếng Việt

Femininity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Femininity (Noun)

fɛmənˈɪnəti
fɛmənˈɪnɪti
01

Phẩm chất hoặc thuộc tính được coi là đặc trưng của phụ nữ.

Qualities or attributes regarded as characteristic of women.

Ví dụ

She embraced her femininity and wore a beautiful dress.

Cô ấy ôm lấy tính nữ tính và mặc một chiếc váy đẹp.

The event celebrated the diversity of femininity in society.

Sự kiện tôn vinh sự đa dạng của nữ tính trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/femininity/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.