Bản dịch của từ Femininity trong tiếng Việt

Femininity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Femininity (Noun)

fɛmənˈɪnəti
fɛmənˈɪnɪti
01

Phẩm chất hoặc thuộc tính được coi là đặc trưng của phụ nữ.

Qualities or attributes regarded as characteristic of women.

Ví dụ

She embraced her femininity and wore a beautiful dress.

Cô ấy ôm lấy tính nữ tính và mặc một chiếc váy đẹp.

The event celebrated the diversity of femininity in society.

Sự kiện tôn vinh sự đa dạng của nữ tính trong xã hội.

Her artwork explores themes related to femininity and empowerment.

Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy khám phá các chủ đề liên quan đến nữ tính và quyền lực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Femininity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] A lot of men are growing more interested in taking responsibilities for childcare and housework which are typically considered [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Other times, when I wear a sloppy bun, I like to accessorize with a classy set of hoops or feather earrings to give the look a more and romantic feel [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Femininity

Không có idiom phù hợp