Bản dịch của từ Femme trong tiếng Việt

Femme

Noun [U/C]

Femme (Noun)

fɑm
fˈɛm
01

Một ngươi phụ nư.

A woman.

Ví dụ

She is a strong femme advocate for women's rights.

Cô ấy là một người ủng hộ nữ quyền mạnh mẽ.

The femme organized a charity event for single mothers.

Người phụ nữ đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các bà mẹ đơn thân.

The femme entrepreneur founded a successful female-led company.

Người phụ nữ doanh nhân đã thành lập một công ty do phụ nữ dẫn đầu thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Femme

Không có idiom phù hợp