Bản dịch của từ Femme trong tiếng Việt
Femme

Femme (Noun)
Một ngươi phụ nư.
A woman.
She is a strong femme advocate for women's rights.
Cô ấy là một người ủng hộ nữ quyền mạnh mẽ.
The femme organized a charity event for single mothers.
Người phụ nữ đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các bà mẹ đơn thân.
The femme entrepreneur founded a successful female-led company.
Người phụ nữ doanh nhân đã thành lập một công ty do phụ nữ dẫn đầu thành công.
Từ "femme" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "phụ nữ". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các thuật ngữ như "femme fatale", chỉ một người phụ nữ hấp dẫn nhưng có tính cách nguy hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "femme" được duy trì với cùng một nghĩa nhưng thường mang sắc thái văn hóa khác nhau; ở Mỹ, từ này có thể liên quan đến các cộng đồng LGBTQ+ để chỉ những người phụ nữ có vẻ ngoài dịu dàng hoặc nữ tính.
Từ "femme" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latinh "femina", nghĩa là "nữ" hoặc "phụ nữ". Trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, "femme" thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ, đặc biệt là trong những pháp biểu hiện về nữ quyền hoặc vị thế xã hội của phụ nữ. Sự phát triển nghĩa của từ này gắn liền với các phong trào nữ quyền, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về giới tính và bản sắc nữ giới trong xã hội hiện đại.
Từ "femme" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa của nó chủ yếu liên quan đến phong cách sống hoặc văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả về phụ nữ trong các lĩnh vực như thời trang, nghệ thuật và văn hóa giới. Trong tiếng Pháp, "femme" nghĩa là "phụ nữ", góp phần vào việc nghiên cứu giới tính và vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp