Bản dịch của từ Fen trong tiếng Việt
Fen

Fen (Noun)
The fen near my house often floods during heavy rain.
Cái fen gần nhà tôi thường ngập nước khi mưa to.
The fen does not affect our community during high tide.
Cái fen không ảnh hưởng đến cộng đồng chúng tôi khi thủy triều lên.
Is the fen in our town safe for families to visit?
Cái fen trong thị trấn chúng ta có an toàn cho gia đình không?
Fen (Verb)
They fen their community park to keep it safe for children.
Họ bao quanh công viên cộng đồng để giữ an toàn cho trẻ em.
She does not fen her garden, so animals often enter.
Cô ấy không bao quanh vườn của mình, nên động vật thường vào.
Do they fen their neighborhood to prevent unwanted visitors?
Họ có bao quanh khu phố để ngăn chặn khách không mong muốn không?
Họ từ
"Fen" là một danh từ tiếng Anh chỉ một loại đất ngập nước có đặc trưng là hệ sinh thái đầm lầy, thường chứa nước ngọt và có nhiều thực vật thủy sinh. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt. Tên gọi “fen” thường được dùng trong ngữ cảnh sinh thái học, môi trường, và địa lý để nghiên cứu sự đa dạng sinh học và quản lý đất ngập nước.
Từ "fen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fennum", có nghĩa là "cỏ" hoặc "cánh đồng", thường chỉ những vùng đất ẩm ướt hoặc đất lầy. Trong tiếng Anh, từ này đã biến đổi để chỉ các khu vực sinh thái đặc trưng với thảm thực vật phong phú và độ ẩm cao, như đầm lầy hay bãi lầy. Kết nối với nghĩa hiện tại, "fen" hiện nay thường được dùng để mô tả các hệ sinh thái tự nhiên, phản ánh di sản từ khái niệm ban đầu về môi trường đất ẩm ướt.
Từ "fen" thường ít xuất hiện trong bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết và bài nghe liên quan đến sinh thái học, địa lý hoặc tài nguyên thiên nhiên. Trong các tình huống thông dụng, "fen" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về môi trường sống ẩm ướt, nơi có sự sinh trưởng đa dạng của thực vật và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp