Bản dịch của từ Fend off trong tiếng Việt
Fend off

Fend off (Verb)
She learned karate to fend off bullies at school.
Cô ấy học karate để đẩy lùi những đứa bắt nạt ở trường.
He couldn't fend off criticism of his IELTS essay.
Anh ấy không thể đẩy lùi sự chỉ trích về bài luận IELTS của mình.
Did you manage to fend off distractions during the speaking test?
Bạn có thể đẩy lùi sự xao lạc trong quá trình thi nói không?
“Fend off” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngăn chặn hoặc đẩy lùi một mối đe dọa, sự tấn công hay sự can thiệp. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả tình huống vật lý và trừu tượng. Cách sử dụng “fend off” trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu giống nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh hội thoại, người nói ở mỗi vùng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc cách nhấn mạnh, nhưng nội dung nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Cụm từ "fend off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fend", xuất phát từ tiếng Đức cổ "fandian", mang nghĩa là bảo vệ hoặc phòng thủ. Từ này có liên quan đến khía cạnh nghiêng chệch của hành động, như từ "fence" (hàng rào) biểu thị sự ngăn cách. Vào thế kỷ 15, "fend off" được sử dụng để chỉ hành động đẩy lùi hoặc chống lại một mối đe dọa, và hiện tại vẫn giữ nguyên nghĩa này trong các ngữ cảnh bảo vệ và phòng tránh.
Cụm từ "fend off" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các tình huống phản kháng hoặc đối phó với mối đe dọa. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tránh né hoặc đẩy lùi áp lực, chẳng hạn như trong thể thao, quản lý căng thẳng, hoặc khi đối diện với các hình thức xâm lấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp