Bản dịch của từ Fenny trong tiếng Việt
Fenny

Fenny (Adjective)
The fenny area in the park is home to many unique plants.
Khu vực lần nước trong công viên là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật độc đáo.
The city does not have any fenny regions due to urbanization.
Thành phố không có bất kỳ khu vực lần nước nào do quá trình đô thị hóa.
Are there any fenny ecosystems near the school for the project?
Có bất kỳ hệ sinh thái lần nước nào gần trường cho dự án không?
Đặc trưng hoặc giống như một fen (“đất ngập nước có tính kiềm đặc trưng chứa than bùn dưới mực nước”); đầm lầy, đầm lầy; cũng vậy, về đất: có chứa một fen hoặc fens.
Characteristic of or resembling a fen “characteristically alkaline wetland containing peat below the waterline” marshy swampy also of land containing a fen or fens.
The fenny area in the park attracts many birdwatchers.
Khu vực lầy lội trong công viên thu hút nhiều người quan sát chim.
Her essay lacked details about the fenny ecosystem, affecting her score.
Bài luận của cô ấy thiếu chi tiết về hệ sinh thái lầy lội, ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy.
Is the fenny terrain near the river suitable for farming activities?
Khu vực đất lầy gần sông có phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp không?
The fenny water in the village pond was not suitable for drinking.
Nước đầm lầy ở ao làng không phù hợp để uống.
The children were warned not to play near the fenny areas.
Các em nhỏ đã được cảnh báo không chơi gần khu vực đầm lầy.
Is the fenny smell in this neighborhood affecting your health?
Mùi hôi đầm lầy ở khu phố này có ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn không?
"Fenny" là một tính từ mô tả liên quan đến hoặc thuộc về những khu vực đầm lầy, ngập nước, thường được đề cập trong bối cảnh sinh thái hoặc địa lý. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ ngữ "fen" trong tiếng Anh cổ, chỉ các vùng đất ẩm ướt. Trong tiếng Anh Anh, "fenny" ít được sử dụng trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này gần như không xuất hiện trong văn phong thông thường. Bởi vậy, cả hai kiểu tiếng Anh đều không có sự phân biệt rõ ràng về ngưỡng nghĩa nhưng cách sử dụng khác nhau trong ứng dụng từ vựng.
Từ "fenny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fen", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "fana", có nghĩa là "đầm lầy" hoặc "vùng đất lầy lội". Trong lịch sử, các khu vực fenny thường được hình thành do sự tích nước tự nhiên, dẫn đến sự sinh trưởng của thực vật ngập nước. Ngày nay, "fenny" được sử dụng để mô tả môi trường hoặc tính chất của các vùng đất thấp và ẩm ướt, phản ánh đặc điểm địa lý và sinh thái của những khu vực này.
Từ "fenny" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "fenny" thường liên quan đến các vùng đất ngập nước hoặc đầm lầy, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh thái học hoặc địa lý. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về môi trường hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến hệ sinh thái đất ngập nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp