Bản dịch của từ Fernery trong tiếng Việt

Fernery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fernery (Noun)

01

Nơi dương xỉ được trồng hoặc trưng bày.

A place where ferns are grown or exhibited.

Ví dụ

The fernery at Central Park showcases rare ferns from around the world.

Vườn dương xỉ ở Central Park trưng bày những cây dương xỉ quý hiếm từ khắp nơi.

Many people do not visit the fernery during winter months.

Nhiều người không đến thăm vườn dương xỉ vào mùa đông.

Is the fernery open to the public on weekends?

Vườn dương xỉ có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fernery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fernery

Không có idiom phù hợp