Bản dịch của từ Ferocious trong tiếng Việt

Ferocious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferocious (Adjective)

fɚˈoʊʃəs
fəɹˈoʊʃəs
01

Hung dữ một cách dã man, độc ác hoặc bạo lực.

Savagely fierce cruel or violent.

Ví dụ

The ferocious dog scared the neighbors with its loud barking.

Con chó hung dữ làm kinh hoàng hàng xóm với tiếng sủa to.

The ferocious storm caused widespread damage to the town.

Cơn bão dữ dội gây ra thiệt hại lớn cho thị trấn.

The ferocious competition for the job led to intense rivalries.

Cuộc cạnh tranh dữ dội cho công việc dẫn đến mối thù địch gay gắt.

Dạng tính từ của Ferocious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ferocious

Hung dữ

More ferocious

Dữ tợn hơn

Most ferocious

Hung dữ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferocious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferocious

Không có idiom phù hợp