Bản dịch của từ Ferret out trong tiếng Việt
Ferret out

Ferret out (Verb)
Can you ferret out the truth behind the social media scandal?
Bạn có thể khám phá sự thật đằng sau vụ scandal trên mạng xã hội không?
She never ferrets out the real reasons for social issues.
Cô ấy không bao giờ khám phá ra những nguyên nhân thực sự của các vấn đề xã hội.
Did they manage to ferret out the source of social inequality?
Họ có thành công trong việc khám phá nguồn gốc của bất bình đẳng xã hội không?
Ferret out (Phrase)
She managed to ferret out the truth about the charity scandal.
Cô ấy đã tìm ra sự thật về vụ scandal của tổ chức từ thiện.
He couldn't ferret out any useful information during the investigation.
Anh ấy không thể tìm ra bất kỳ thông tin hữu ích nào trong cuộc điều tra.
Did you ferret out the reasons behind the sudden increase in crime rates?
Bạn đã tìm ra nguyên nhân sau sự tăng đột ngột của tỷ lệ tội phạm chưa?
"Ferret out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát hiện, tìm ra thông tin hoặc sự thật ẩn giấu, thường thông qua quá trình điều tra hoặc thăm dò. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí hoặc điều tra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa đều tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ do ảnh hưởng của phương ngữ.
Cụm từ "ferret out" có nguồn gốc từ động từ "ferret", bắt nguồn từ tiếng Latinh "furittus", có nghĩa là "cướp" hoặc "ăn trộm". Từ này được sử dụng để chỉ hành động của loài thú cưng ferret trong việc tìm kiếm và lấy đồ vật ẩn nấp. Dần dần, nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động tìm kiếm thông tin hoặc sự thật một cách quyết liệt. Do vậy, "ferret out" hiện nay mang ý nghĩa phát hiện hoặc thu thập thông tin trong các tình huống điều tra, khám phá.
Cụm từ "ferret out" được sử dụng tương đối hạn chế trong các phần thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến việc khám phá thông tin hoặc tìm kiếm sự thật. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực điều tra, báo chí hoặc phát hiện gian lận, nơi người ta tìm cách phát hiện thông tin đã bị chôn giấu. "Ferret out" thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự kiên trì trong việc tìm kiếm sự thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp