Bản dịch của từ Ferris wheel trong tiếng Việt

Ferris wheel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferris wheel (Noun)

fˈɛɹɨs wˈil
fˈɛɹɨs wˈil
01

Một bánh xe quay lớn, thẳng đứng gắn liền với cabin hành khách, mang lại tầm nhìn từ trên cao xuống khu vực xung quanh.

A large vertical rotating wheel with passenger cabins attached providing an aerial view of the surrounding area.

Ví dụ

The ferris wheel at the amusement park offers a breathtaking view.

Vòng xoay ferris ở công viên giải trí cung cấp cảnh đẹp mê hồn.

I don't enjoy riding the ferris wheel because I'm afraid of heights.

Tôi không thích đi trên vòng xoay ferris vì tôi sợ độ cao.

Have you ever been on a ferris wheel during a fireworks display?

Bạn đã từng đi trên vòng xoay ferris trong lúc bắn pháo hoa chưa?

02

Một loại trò chơi trong công viên giải trí thường thấy ở các hội chợ và công viên giải trí.

A type of amusement park ride typically found in fairs and amusement parks.

Ví dụ

The ferris wheel at the fair offers a great view of the city.

Vòng xoay ferris tại hội chợ cung cấp tầm nhìn tuyệt vời về thành phố.

She doesn't like riding the ferris wheel because she's afraid of heights.

Cô ấy không thích cưỡi vòng xoay ferris vì cô ấy sợ độ cao.

Is the ferris wheel at the amusement park the tallest one in town?

Vòng xoay ferris tại công viên giải trí có phải là cái cao nhất trong thành phố không?

03

Sự thể hiện ẩn dụ về những vòng đời hoặc trải nghiệm, giống như những thăng trầm.

The metaphorical representation of life cycles or experiences akin to ups and downs.

Ví dụ

Life can feel like a ferris wheel, with its ups and downs.

Cuộc sống có thể cảm thấy giống như vòng xoay lên xuống.

Not everyone enjoys the constant ride of the ferris wheel of life.

Không phải ai cũng thích cuộc sống vòng xoay không ngừng.

Do you ever feel like you're stuck on a ferris wheel?

Bạn có bao giờ cảm thấy mình bị kẹt trên vòng xoay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferris wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferris wheel

Không có idiom phù hợp