Bản dịch của từ Fertilised trong tiếng Việt
Fertilised

Fertilised (Verb)
Khiến (trứng, hạt hoặc bào tử) phát triển thành một cá thể mới bằng cách đưa vật liệu sinh sản nam vào nó.
Cause an egg seed or spore to develop into a new individual by introducing male reproductive material to it.
The farmer fertilised the crops to increase their yield this season.
Người nông dân đã bón phân cho mùa vụ để tăng năng suất.
They did not fertilise the plants before the winter break.
Họ đã không bón phân cho cây trước kỳ nghỉ đông.
Did you fertilise the garden for the community project last month?
Bạn đã bón phân cho vườn trong dự án cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Fertilised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fertilise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fertilised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fertilised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fertilises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fertilising |
Fertilised (Adjective)
The fertilised egg developed into a healthy chick in 21 days.
Trứng đã thụ tinh phát triển thành một chú gà con khỏe mạnh trong 21 ngày.
The plant was not fertilised properly, so it did not grow.
Cây không được thụ tinh đúng cách, vì vậy nó không phát triển.
Is this flower fertilised to produce more seeds for next season?
Hoa này có được thụ tinh để sản xuất nhiều hạt cho mùa tới không?
Họ từ
Từ "fertilised" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là quá trình thụ tinh, trong đó tinh trùng kết hợp với trứng để tạo ra một hợp tử. Phiên bản tiếng Anh Mỹ của từ này là "fertilized", với sự khác biệt chính ở việc sử dụng chữ "z" thay vì "s". Trong ngữ cảnh viết, "fertilised" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, trong khi "fertilized" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong các văn bản khoa học và nông nghiệp để mô tả sự phát triển của sinh vật.
Từ "fertilised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fertilizare", có nghĩa là "làm cho màu mỡ" hoặc "thụ tinh". Động từ này kết hợp tiền tố "fer-" (mang) với "tilis" (có thể), hàm ý khả năng sinh sản. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của nông nghiệp và khoa học sinh học, nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình thụ tinh để tạo ra sự sống và sản xuất thực phẩm, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sinh học và nông nghiệp.
Từ "fertilised" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, khi thí sinh thảo luận về khoa học, nông nghiệp hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, "fertilised" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sinh học và sinh sản, chẳng hạn như mô tả các quá trình tự nhiên hoặc kỹ thuật trong nông nghiệp. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết cho việc phân tích và thảo luận về những tác động của phân bón đối với cây trồng và hệ sinh thái.