Bản dịch của từ Fertilised trong tiếng Việt

Fertilised

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fertilised (Verb)

fɝˈtəlˌaɪzd
fɝˈtəlˌaɪzd
01

Khiến (trứng, hạt hoặc bào tử) phát triển thành một cá thể mới bằng cách đưa vật liệu sinh sản nam vào nó.

Cause an egg seed or spore to develop into a new individual by introducing male reproductive material to it.

Ví dụ

The farmer fertilised the crops to increase their yield this season.

Người nông dân đã bón phân cho mùa vụ để tăng năng suất.

They did not fertilise the plants before the winter break.

Họ đã không bón phân cho cây trước kỳ nghỉ đông.

Did you fertilise the garden for the community project last month?

Bạn đã bón phân cho vườn trong dự án cộng đồng tháng trước chưa?

Dạng động từ của Fertilised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fertilise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fertilised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fertilised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fertilises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fertilising

Fertilised (Adjective)

fɝˈtəlˌaɪzd
fɝˈtəlˌaɪzd
01

Chứa tinh trùng của con đực để làm cho động vật hoặc thực vật cái mang thai.

Containing sperm from a male in order to make female animal or plant pregnant.

Ví dụ

The fertilised egg developed into a healthy chick in 21 days.

Trứng đã thụ tinh phát triển thành một chú gà con khỏe mạnh trong 21 ngày.

The plant was not fertilised properly, so it did not grow.

Cây không được thụ tinh đúng cách, vì vậy nó không phát triển.

Is this flower fertilised to produce more seeds for next season?

Hoa này có được thụ tinh để sản xuất nhiều hạt cho mùa tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fertilised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fertilised

Không có idiom phù hợp