Bản dịch của từ Festivalgoer trong tiếng Việt

Festivalgoer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Festivalgoer (Noun)

fˈɛstɨɡˌoʊlvɚd
fˈɛstɨɡˌoʊlvɚd
01

Một người tham dự một lễ hội âm nhạc, liên hoan phim, v.v.

A person attending a music festival film festival etc.

Ví dụ

Last year, a festivalgoer enjoyed music at Coachella in California.

Năm ngoái, một người tham dự lễ hội đã thưởng thức âm nhạc tại Coachella ở California.

Not every festivalgoer likes the same genre of music.

Không phải mọi người tham dự lễ hội đều thích cùng một thể loại nhạc.

Is a festivalgoer required to buy a ticket in advance?

Có phải người tham dự lễ hội cần mua vé trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/festivalgoer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Festivalgoer

Không có idiom phù hợp