Bản dịch của từ Fetal blood sampling trong tiếng Việt
Fetal blood sampling
Noun [U/C]

Fetal blood sampling (Noun)
fˈitəl blˈʌd sˈæmplɨŋ
fˈitəl blˈʌd sˈæmplɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng để chẩn đoán các tình trạng ở thai nhi, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc rối loạn máu.
Used to diagnose conditions in the fetus, such as infections or blood disorders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fetal blood sampling
Không có idiom phù hợp