Bản dịch của từ Fetal blood sampling trong tiếng Việt

Fetal blood sampling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetal blood sampling (Noun)

fˈitəl blˈʌd sˈæmplɨŋ
fˈitəl blˈʌd sˈæmplɨŋ
01

Một thủ tục y tế để lấy mẫu máu thai nhi từ dây rốn hoặc lưu thông máu của thai nhi.

A medical procedure to obtain a sample of fetal blood from the umbilical cord or the fetal circulation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng để chẩn đoán các tình trạng ở thai nhi, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc rối loạn máu.

Used to diagnose conditions in the fetus, such as infections or blood disorders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật thường được thực hiện trong tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ.

A technique often performed during the second trimester of pregnancy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fetal blood sampling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetal blood sampling

Không có idiom phù hợp