Bản dịch của từ Fetal heart trong tiếng Việt

Fetal heart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetal heart (Noun)

fˈitəl hˈɑɹt
fˈitəl hˈɑɹt
01

Tim mạch của thai nhi, là cơ thể đang phát triển trong tử cung trong thời kỳ mang thai.

The heart of a fetus, which is the developing organism in the womb during pregnancy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành phần quan trọng trong sức khỏe trước khi sinh cho biết tình trạng sức khỏe của thai nhi.

A crucial component of prenatal health that indicates the well-being of the fetus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được theo dõi trong thời kỳ mang thai để đánh giá sức khỏe và sự phát triển của thai nhi.

Monitored during pregnancy to assess the health and development of the fetus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fetal heart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetal heart

Không có idiom phù hợp