Bản dịch của từ Fetal movement trong tiếng Việt
Fetal movement
Noun [U/C]

Fetal movement (Noun)
fˈitəl mˈuvmənt
fˈitəl mˈuvmənt
01
Chuyển động của thai nhi trong bụng có thể được cảm nhận bởi người mang thai.
The movement of a fetus within the womb that can be felt by the pregnant individual.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dấu hiệu của sức khỏe và sự phát triển của thai nhi trong suốt thai kỳ.
A sign of fetal health and development during pregnancy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fetal movement
Không có idiom phù hợp