Bản dịch của từ Fetching trong tiếng Việt
Fetching

Fetching (Adjective)
Hấp dẫn; dễ chịu để xem xét.
Attractive pleasant to regard.
The fetching design of the park attracts many visitors every weekend.
Thiết kế bắt mắt của công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The new café is not fetching enough to draw large crowds.
Quán cà phê mới không đủ hấp dẫn để thu hút đám đông lớn.
Is the fetching decor in the restaurant appealing to customers?
Trang trí bắt mắt trong nhà hàng có hấp dẫn khách hàng không?
Fetching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tìm nạp.
Present participle and gerund of fetch.
I enjoy fetching data from social media for my research.
Tôi thích lấy dữ liệu từ mạng xã hội cho nghiên cứu của mình.
She isn't fetching news from unreliable social sources.
Cô ấy không lấy tin tức từ các nguồn xã hội không đáng tin cậy.
Are you fetching information about social trends for your essay?
Bạn có đang lấy thông tin về xu hướng xã hội cho bài luận không?
Dạng động từ của Fetching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fetch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fetched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fetched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fetches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fetching |
Họ từ
Từ "fetching" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hấp dẫn hoặc quyến rũ. Từ này thường được dùng để miêu tả ngoại hình thu hút của một người hoặc một vật. Trong tiếng Anh Anh, "fetching" được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết để chỉ sự duyên dáng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít gặp hơn trong ngữ cảnh này, có thể coi là từ cổ điển. Cả hai cách diễn đạt đều mang hàm ý tích cực nhưng có thể khác biệt về mức độ phổ biến trong các tình huống giao tiếp.
Từ "fetching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fetch", xuất phát từ tiếng Anh cổ "feccean", có nghĩa là "mang lại" hoặc "đem về". Từ này có gốc Latin là "facere", mang nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "fetching" đã được sử dụng để mô tả một cái gì đó hấp dẫn hoặc quyến rũ. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà hành động “mang lại” cũng diễn tả sự thu hút của một hình thức hay sự vật.
Từ "fetching" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất ngữ cảnh cụ thể hơn của từ này. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc phong cách, biểu thị sự hấp dẫn hoặc lôi cuốn. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông dụng, "fetching" thường được dùng để miêu tả người hoặc vật có tính thu hút, đặc biệt trong văn chương hay lời khen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp