Bản dịch của từ Fetishistic trong tiếng Việt

Fetishistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetishistic (Adjective)

fˌɛtɪʃˈɪstɪk
ˌfet̬.ɪˈʃɪs.tɪk
01

Liên quan đến chủ nghĩa sùng bái (fetishism); biểu hiện bằng việc có ám ảnh hoặc hứng thú tình dục quá mức đối với một đồ vật, bộ phận cơ thể hoặc tình huống cụ thể.

Relating to fetishism; characterized by a sexual fixation on an object, body part, or specific situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên quan đến sùng bái vật tổ (văn hóa/ tôn giáo): gán cho đồ vật vô tri quyền lực siêu nhiên hoặc tính thiêng liêng.

Relating to belief in fetishes (anthropological/religious): attributing supernatural power or sacredness to inanimate objects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nghĩa bóng: thể hiện sự sùng bái thái quá hoặc sự mê muội đối với một thói quen, ý tưởng hoặc đồ vật; đặt nặng, nhấn mạnh quá mức.

Figurative: showing excessive or obsessive devotion to a practice, idea, or object (overemphasizing something).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fetishistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetishistic

Không có idiom phù hợp