Bản dịch của từ Fetter trong tiếng Việt
Fetter

Fetter (Noun)
The government imposed fetters on freedom of speech in 2022.
Chính phủ đã áp đặt xiềng xích lên tự do ngôn luận vào năm 2022.
Many believe that fetters limit social progress and innovation.
Nhiều người tin rằng xiềng xích hạn chế tiến bộ xã hội và đổi mới.
Are fetters necessary for maintaining order in society?
Liệu xiềng xích có cần thiết để duy trì trật tự trong xã hội không?
Dạng danh từ của Fetter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fetter | Fetters |
Fetter (Verb)
Many activists aim to fetter inequality in our society today.
Nhiều nhà hoạt động nhằm hạn chế sự bất bình đẳng trong xã hội hôm nay.
They do not fetter people's freedom of speech in public forums.
Họ không hạn chế quyền tự do ngôn luận của mọi người trong diễn đàn công.
Can laws fetter individuals' rights in a democratic society?
Liệu luật pháp có hạn chế quyền của cá nhân trong xã hội dân chủ không?
Dạng động từ của Fetter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fetter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fettered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fettered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fetters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fettering |
Họ từ
Từ "fetter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "cái cùm" hay "chói buộc". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ trạng thái bị gò bó, hạn chế tự do. Trong tiếng Anh Anh (British English), "fetter" được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ nhưng ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi thuật ngữ này thường gặp trong văn học hoặc bài viết chính thức. Về phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu ở từng khu vực.
Từ "fetter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fetterra", có nghĩa là "dây xích" hoặc "sự trói buộc". Trong tiếng Anglo-Normand, từ này đã được chuyển thành "feter" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của "fetter" liên quan đến việc hạn chế tự do, thể hiện sự ràng buộc hoặc kiểm soát. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến sự trói buộc vật lý mà còn mang hàm ý về sự kiềm chế trong ý thức và tinh thần.
Từ "fetter" thể hiện tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần viết và nói, nơi ngôn ngữ thông thường thường được ưa chuộng hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tự do cá nhân, quyền con người, hoặc các tác phẩm văn học, nơi nó miêu tả sự ràng buộc hay hạn chế về mặt vật lý hoặc tâm lý. Sự xuất hiện của từ này chứng tỏ tầm quan trọng của việc diễn đạt bi kịch và khía cạnh nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp