Bản dịch của từ Fetter trong tiếng Việt

Fetter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetter (Noun)

fˈɛtɚ
fˈɛtəɹ
01

Một sợi dây xích hoặc còng dùng để trói tù nhân, thường được quấn quanh mắt cá chân.

A chain or manacle used to restrain a prisoner typically placed around the ankles.

Ví dụ

The government imposed fetters on freedom of speech in 2022.

Chính phủ đã áp đặt xiềng xích lên tự do ngôn luận vào năm 2022.

Many believe that fetters limit social progress and innovation.

Nhiều người tin rằng xiềng xích hạn chế tiến bộ xã hội và đổi mới.

Are fetters necessary for maintaining order in society?

Liệu xiềng xích có cần thiết để duy trì trật tự trong xã hội không?

Dạng danh từ của Fetter (Noun)

SingularPlural

Fetter

Fetters

Fetter (Verb)

fˈɛtɚ
fˈɛtəɹ
01

Kiềm chế bằng dây xích hoặc còng, thường là quanh mắt cá chân.

Restrain with chains or manacles typically around the ankles.

Ví dụ

Many activists aim to fetter inequality in our society today.

Nhiều nhà hoạt động nhằm hạn chế sự bất bình đẳng trong xã hội hôm nay.

They do not fetter people's freedom of speech in public forums.

Họ không hạn chế quyền tự do ngôn luận của mọi người trong diễn đàn công.

Can laws fetter individuals' rights in a democratic society?

Liệu luật pháp có hạn chế quyền của cá nhân trong xã hội dân chủ không?

Dạng động từ của Fetter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fetter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fettered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fettered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fetters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fettering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fetter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetter

Không có idiom phù hợp