Bản dịch của từ Fetty trong tiếng Việt

Fetty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetty (Noun)

ˈfɛ.ti
ˈfɛ.ti
01

(từ lóng) fentanyl.

Slang fentanyl.

Ví dụ

Fetty is a dangerous drug often abused by young people.

Fetty là một loại ma túy nguy hiểm thường bị trẻ em lạm dụng.

Using fetty can lead to addiction and serious health issues.

Sử dụng fetty có thể dẫn đến nghiện và vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is fetty commonly discussed in IELTS speaking topics about social problems?

Liệu fetty có thường được thảo luận trong các chủ đề nói về vấn đề xã hội trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fetty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetty

Không có idiom phù hợp