Bản dịch của từ Feu trong tiếng Việt

Feu

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feu (Noun)

fju
fju
01

Hợp đồng thuê vĩnh viễn với giá thuê cố định.

A perpetual lease at a fixed rent.

Ví dụ

The family inherited a feu that has been in their possession for generations.

Gia đình được thừa hưởng một feu đã thuộc quyền sở hữu của họ qua nhiều thế hệ.

The feu system in the community ensures affordable housing for residents.

Hệ thống feu trong cộng đồng đảm bảo nhà ở giá cả phải chăng cho người dân.

The government granted a feu to the local school for a new building.

Chính phủ đã cấp feu cho trường học địa phương để xây dựng một tòa nhà mới.

Feu (Verb)

fju
fju
01

Cấp (đất) một cách dễ dàng.

Grant (land) on a feu ease.

Ví dụ

The government decided to feu the land for public housing.

Chính phủ quyết định chia đất làm nhà ở công cộng.

The council feu'd the area for a community garden project.

Hội đồng đã chia khu vực này cho một dự án vườn cộng đồng.

They are planning to feu the vacant lot for a playground.

Họ đang lên kế hoạch lấy khu đất trống làm sân chơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feu

Không có idiom phù hợp