Bản dịch của từ Feuds trong tiếng Việt
Feuds
Feuds (Noun)
The feuds between neighbors often disrupt the peaceful community atmosphere.
Những cuộc mâu thuẫn giữa hàng xóm thường làm rối loạn bầu không khí yên bình.
Feuds do not help resolve social issues in our city.
Những cuộc mâu thuẫn không giúp giải quyết vấn đề xã hội trong thành phố.
Are the feuds affecting social gatherings in your neighborhood?
Những cuộc mâu thuẫn có ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội trong khu phố không?
Dạng danh từ của Feuds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feud | Feuds |
Feuds (Verb)
Many communities feuds over access to public resources and services.
Nhiều cộng đồng tranh cãi về việc tiếp cận tài nguyên và dịch vụ công.
Some neighborhoods do not feuds, promoting harmony instead.
Một số khu phố không tranh cãi, thay vào đó thúc đẩy sự hòa hợp.
Why do some groups feuds over social issues in cities?
Tại sao một số nhóm lại tranh cãi về các vấn đề xã hội trong thành phố?
Dạng động từ của Feuds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feuded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feuded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feuds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feuding |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Feuds cùng Chu Du Speak