Bản dịch của từ Feuds trong tiếng Việt
Feuds

Feuds (Noun)
The feuds between neighbors often disrupt the peaceful community atmosphere.
Những cuộc mâu thuẫn giữa hàng xóm thường làm rối loạn bầu không khí yên bình.
Feuds do not help resolve social issues in our city.
Những cuộc mâu thuẫn không giúp giải quyết vấn đề xã hội trong thành phố.
Are the feuds affecting social gatherings in your neighborhood?
Những cuộc mâu thuẫn có ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội trong khu phố không?
Dạng danh từ của Feuds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feud | Feuds |
Feuds (Verb)
Many communities feuds over access to public resources and services.
Nhiều cộng đồng tranh cãi về việc tiếp cận tài nguyên và dịch vụ công.
Some neighborhoods do not feuds, promoting harmony instead.
Một số khu phố không tranh cãi, thay vào đó thúc đẩy sự hòa hợp.
Why do some groups feuds over social issues in cities?
Tại sao một số nhóm lại tranh cãi về các vấn đề xã hội trong thành phố?
Dạng động từ của Feuds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feuded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feuded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feuds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feuding |
Họ từ
Từ "feuds" chỉ những mâu thuẫn hay hiềm khích kéo dài giữa các cá nhân, nhóm hay gia đình, thường phát sinh từ những xung đột nhỏ nhưng kéo dài hàng năm. Trong tiếng Anh, "feuds" sử dụng nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "feuds" có thể ám chỉ không chỉ đến xung đột giữa các cá nhân mà còn có thể bao gồm các xung đột giữa các tổ chức, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị hay thể thao.
Từ "feuds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēod", bắt nguồn từ tiếng Latin "fœdus", có nghĩa là "hợp đồng" hoặc "thỏa thuận". Trong lịch sử, từ này liên quan đến các tranh chấp lâu dài giữa các gia đình hoặc dòng tộc, thường dẫn đến xung đột bạo lực. Ngày nay, "feuds" mang nghĩa chỉ các mâu thuẫn sâu sắc, kéo dài, thể hiện tính chất không thể giải quyết giữa các bên, phản ánh sự phức tạp trong quan hệ xã hội và tâm lý con người.
"Từ 'feuds' (mâu thuẫn, xung đột cá nhân) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết liên quan đến chủ đề xã hội hoặc gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, 'feuds' thường được sử dụng để mô tả những xung đột lâu dài giữa các cá nhân hoặc nhóm, như trong thể thao, gia đình hoặc các cộng đồng. Từ này nhấn mạnh tính chất căng thẳng và kéo dài của mâu thuẫn".