Bản dịch của từ Feuds trong tiếng Việt

Feuds

Noun [U/C] Verb

Feuds (Noun)

fjˈudz
fjˈudz
01

Một cuộc cãi vã hoặc tranh chấp kéo dài và gay gắt.

A prolonged and bitter quarrel or dispute.

Ví dụ

The feuds between neighbors often disrupt the peaceful community atmosphere.

Những cuộc mâu thuẫn giữa hàng xóm thường làm rối loạn bầu không khí yên bình.

Feuds do not help resolve social issues in our city.

Những cuộc mâu thuẫn không giúp giải quyết vấn đề xã hội trong thành phố.

Are the feuds affecting social gatherings in your neighborhood?

Những cuộc mâu thuẫn có ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội trong khu phố không?

Dạng danh từ của Feuds (Noun)

SingularPlural

Feud

Feuds

Feuds (Verb)

fjˈudz
fjˈudz
01

Tham gia vào một cuộc cãi vã hoặc tranh chấp kéo dài.

Take part in a prolonged quarrel or dispute.

Ví dụ

Many communities feuds over access to public resources and services.

Nhiều cộng đồng tranh cãi về việc tiếp cận tài nguyên và dịch vụ công.

Some neighborhoods do not feuds, promoting harmony instead.

Một số khu phố không tranh cãi, thay vào đó thúc đẩy sự hòa hợp.

Why do some groups feuds over social issues in cities?

Tại sao một số nhóm lại tranh cãi về các vấn đề xã hội trong thành phố?

Dạng động từ của Feuds (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Feud

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Feuded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Feuded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Feuds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Feuding

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feuds cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feuds

Không có idiom phù hợp