Bản dịch của từ Fever graph trong tiếng Việt

Fever graph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fever graph (Noun)

fˈivɚ ɡɹˈæf
fˈivɚ ɡɹˈæf
01

Biểu đồ thể hiện các mẫu sốt theo thời gian.

A graphical representation of fever patterns over time.

Ví dụ

The fever graph showed a spike during the flu outbreak in 2020.

Biểu đồ sốt cho thấy sự gia tăng trong đợt cúm năm 2020.

The fever graph does not indicate any unusual trends this month.

Biểu đồ sốt không chỉ ra bất kỳ xu hướng bất thường nào trong tháng này.

Does the fever graph reflect the recent COVID-19 cases in our area?

Biểu đồ sốt có phản ánh các ca COVID-19 gần đây trong khu vực chúng ta không?

02

Biểu đồ được sử dụng để theo dõi sự thay đổi nhiệt độ liên quan đến tình trạng y tế.

A chart used to track temperature changes related to medical conditions.

Ví dụ

The fever graph showed my temperature rising to 102 degrees last night.

Biểu đồ sốt cho thấy nhiệt độ của tôi tăng lên 102 độ tối qua.

The doctor did not use a fever graph during my check-up.

Bác sĩ đã không sử dụng biểu đồ sốt trong lần khám sức khỏe của tôi.

Did the fever graph indicate a serious health issue for John?

Biểu đồ sốt có chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho John không?

03

Công cụ hình ảnh cho các bác sĩ để phân tích phản ứng sốt của bệnh nhân.

A visual tool for clinicians to analyze a patient's fever response.

Ví dụ

The fever graph showed John's temperature changes over the week.

Biểu đồ sốt cho thấy sự thay đổi nhiệt độ của John trong tuần.

The doctor did not use a fever graph for Sarah's condition.

Bác sĩ đã không sử dụng biểu đồ sốt cho tình trạng của Sarah.

How can a fever graph help in diagnosing illnesses?

Biểu đồ sốt có thể giúp gì trong việc chẩn đoán bệnh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fever graph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fever graph

Không có idiom phù hợp