Bản dịch của từ Fever graph trong tiếng Việt

Fever graph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fever graph(Noun)

fˈivɚ ɡɹˈæf
fˈivɚ ɡɹˈæf
01

Biểu đồ thể hiện các mẫu sốt theo thời gian.

A graphical representation of fever patterns over time.

Ví dụ
02

Biểu đồ được sử dụng để theo dõi sự thay đổi nhiệt độ liên quan đến tình trạng y tế.

A chart used to track temperature changes related to medical conditions.

Ví dụ
03

Công cụ hình ảnh cho các bác sĩ để phân tích phản ứng sốt của bệnh nhân.

A visual tool for clinicians to analyze a patient's fever response.

Ví dụ