Bản dịch của từ Few and far between trong tiếng Việt

Few and far between

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Few and far between (Idiom)

01

Hiếm khi xảy ra.

Rarely occurring.

Ví dụ

Finding good friends in a new city can be few and far between.

Tìm bạn tốt ở một thành phố mới có thể hiếm khi xảy ra.

Negativity and conflicts are not few and far between in social circles.

Sự tiêu cực và xung đột không hiếm khi xảy ra trong các vòng xã hội.

Are positive experiences few and far between in your social interactions?

Liệu các trải nghiệm tích cực có ít và hiếm khi xảy ra trong giao tiếp xã hội của bạn không?

02

Không thường xuyên lắm.

Not very frequent.

Ví dụ

Finding reliable friends can be few and far between in college.

Tìm bạn đáng tin cậy có thể hiếm hoi ở trường đại học.

Negative people are few and far between in my social circle.

Người tiêu cực hiếm hoi trong vòng tròn xã hội của tôi.

Are positive experiences few and far between in your social interactions?

Liệu những trải nghiệm tích cực có hiếm hoi trong giao tiếp xã hội của bạn không?

03

Khó tìm.

Hard to find.

Ví dụ

Good IELTS scores are few and far between among the students.

Điểm IELTS cao hiếm khi xuất hiện ở học sinh.

Negative feedback on IELTS writing tasks is not few and far between.

Phản hồi tiêu cực về bài viết IELTS không hiếm.

Are high band scores few and far between in IELTS speaking tests?

Điểm số cao hiếm khi xuất hiện trong bài thi nói IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/few and far between/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Few and far between

Không có idiom phù hợp