Bản dịch của từ Fiat money trong tiếng Việt

Fiat money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiat money (Noun)

fˈaɪət mˈʌni
fˈaɪət mˈʌni
01

Tiền không có giá trị nội tại và được sử dụng làm tiền theo nghị định của chính phủ.

Money that has no intrinsic value and is used as money because of government decree.

Ví dụ

Fiat money is essential for modern economies like the United States.

Tiền fiat là rất cần thiết cho các nền kinh tế hiện đại như Hoa Kỳ.

Fiat money does not have intrinsic value like gold or silver.

Tiền fiat không có giá trị nội tại như vàng hoặc bạc.

Is fiat money the best option for global trade today?

Liệu tiền fiat có phải là lựa chọn tốt nhất cho thương mại toàn cầu hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiat money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiat money

Không có idiom phù hợp