Bản dịch của từ Fiat money trong tiếng Việt
Fiat money

Fiat money (Noun)
Tiền không có giá trị nội tại và được sử dụng làm tiền theo nghị định của chính phủ.
Money that has no intrinsic value and is used as money because of government decree.
Fiat money is essential for modern economies like the United States.
Tiền fiat là rất cần thiết cho các nền kinh tế hiện đại như Hoa Kỳ.
Fiat money does not have intrinsic value like gold or silver.
Tiền fiat không có giá trị nội tại như vàng hoặc bạc.
Is fiat money the best option for global trade today?
Liệu tiền fiat có phải là lựa chọn tốt nhất cho thương mại toàn cầu hôm nay không?
Tiền fiat là một dạng tiền tệ không có giá trị nội tại mà giá trị của nó phụ thuộc vào sự chấp nhận và tin tưởng của xã hội. Khác với tiền hàng hóa, tiền fiat không được hỗ trợ bởi tài sản vật chất. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fiat", có nghĩa là "hãy để nó trở thành". Tiền fiat thường được nhà nước phát hành và đánh giá cao trong giao dịch.
Thuật ngữ "fiat money" xuất phát từ tiếng Latinh "fiat", có nghĩa là "hãy để nó xảy ra" hay "được phép". Trong lịch sử, tiền tệ này không có giá trị nội tại mà được công nhận giá trị bởi chính phủ phát hành. So với tiền hàng hóa, fiat money không được liên kết với tài sản vật chất, và giá trị của nó phụ thuộc vào sự tin tưởng và sự chấp nhận trong cộng đồng. Ngày nay, fiat money là hình thức tiền tệ chính trong nền kinh tế toàn cầu.
Tiền giấy (fiat money) là thuật ngữ tài chính đề cập đến loại tiền không có giá trị nội tại mà giá trị của nó phụ thuộc vào niềm tin của người sử dụng. Trong bài thi IELTS, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong phần nghe, nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về kinh tế học và tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, tiền giấy thường được đề cập trong các cuộc hội thảo kinh tế, tài liệu nghiên cứu và phân tích thị trường, nhằm minh họa cho sự phát triển của hệ thống tài chính hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp