Bản dịch của từ Fibrousness trong tiếng Việt

Fibrousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibrousness (Noun)

fˈaɪbɹənsəz
fˈaɪbɹənsəz
01

Trạng thái hoặc chất lượng của xơ.

The state or quality of being fibrous.

Ví dụ

The fibrousness of community ties strengthens relationships among neighbors in Springfield.

Tính chất sợi của mối quan hệ cộng đồng củng cố mối quan hệ giữa hàng xóm ở Springfield.

The fibrousness of social connections does not guarantee strong support during crises.

Tính chất sợi của các mối quan hệ xã hội không đảm bảo hỗ trợ mạnh mẽ trong khủng hoảng.

Does the fibrousness of friendships affect group dynamics in social settings?

Tính chất sợi của tình bạn có ảnh hưởng đến động lực nhóm trong các tình huống xã hội không?

Fibrousness (Adjective)

fˈaɪbɹənsəz
fˈaɪbɹənsəz
01

Chứa, bao gồm, hoặc giống như sợi.

Containing consisting of or resembling fibers.

Ví dụ

The fibrousness of community ties strengthens social support networks in cities.

Tính sợi của các mối quan hệ cộng đồng củng cố mạng lưới hỗ trợ xã hội ở các thành phố.

The fibrousness of his arguments does not convince the audience effectively.

Tính sợi của các lập luận của anh ấy không thuyết phục được khán giả hiệu quả.

Is the fibrousness of social fabric important for building strong communities?

Liệu tính sợi của cấu trúc xã hội có quan trọng để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fibrousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibrousness

Không có idiom phù hợp