Bản dịch của từ Fiduciary duty trong tiếng Việt
Fiduciary duty

Fiduciary duty (Noun)
The lawyer upheld her fiduciary duty to the clients in court.
Luật sư đã thực hiện nghĩa vụ tín thác của mình với khách hàng tại tòa.
He did not violate his fiduciary duty as a financial advisor.
Anh ấy không vi phạm nghĩa vụ tín thác của mình với tư cách cố vấn tài chính.
What does a fiduciary duty mean in social relationships?
Nghĩa vụ tín thác có ý nghĩa gì trong các mối quan hệ xã hội?
The lawyer has a fiduciary duty to protect his client's interests.
Luật sư có nghĩa vụ tín thác để bảo vệ lợi ích của khách hàng.
She does not take her fiduciary duty lightly in financial matters.
Cô ấy không xem nhẹ nghĩa vụ tín thác trong các vấn đề tài chính.
Does the accountant understand his fiduciary duty to the company?
Kế toán có hiểu nghĩa vụ tín thác của mình với công ty không?
The lawyer has a fiduciary duty to protect her client's interests.
Luật sư có nghĩa vụ fiducia để bảo vệ lợi ích của khách hàng.
He does not fulfill his fiduciary duty as a financial advisor.
Anh ấy không thực hiện nghĩa vụ fiducia của mình với tư cách là cố vấn tài chính.
Does the trustee have a fiduciary duty to the beneficiaries?
Người quản lý có nghĩa vụ fiducia với các người thụ hưởng không?